So Sánh Hơn – So Sánh Hơn Nhất – So Sánh Bằng – Tổng Hợp Đầy Đủ Kiến Thức
Trong tiếng Việt thường so sánh vật này với vật khác:
- Túi kẹo này bằng túi kẹo kia (so sánh ngang bằng),
- Túi kẹo này to hơn túi kẹo kia (so sánh hơn)
- Túi kẹo này to nhất (so sánh hơn nhất)
Tương tự trong tiếng anh cũng thế. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ thật đơn giản và ngắn gọn để các bạn nắm được 3 loại so sánh trong tiếng anh
1. So sánh hơn trong tiếng Anh.
1.1. So sánh hơn là gì?
So sánh hơn là khi ta so sánh hai đối tượng A và B với nhau , Ví dụ A tốt hơn B hay B đẹp hơn A.
Ví dụ:
- Her painting is better than mine. (Bức tranh của cô ấy tốt hơn bức của tôi.)
1.2. Công thức so sánh hơn.
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + V/be + Adj/Adv + -er + than | S + V/be + more + Adj/ Adv + than |
Ví dụ | He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.) | He is studying more diligently than before. (Anh ấy đang học chăm chỉ hơn trước đây.) |
Lưu ý: Để nhấn mạnh trong cấu trúc so sánh hơn, dùng much, a lot, far,…
1.3. Cấu trúc so sánh hơn dạng đặc biệt.
1.3.1. So sánh kém hơn.
Công thức: S + V + Less + Noun phrase than + N
Chú ý: Thường ít sử dụng công thức này mà dùng tính từ/trạng từ trái nghĩa hoặc cấu trúc not as…as hoặc so…as.
Ví dụ:
- She eats less junk food than her friends. (Cô ấy ăn ít thức ăn vặt hơn bạn bè cô ấy.)
1.3.2. So sánh hơn gấp theo bội số (Gấp đôi, gấp 3)
Công thức: S + V/be + số lần + as + Adj/adv + as + N
Ví dụ:
- Their house is twice as big as ours. (Nhà họ to gấp đôi nhà của chúng tôi.)
1.3.3. So sánh hơn cấp tiến “càng…càng…”
Công thức: The more… the more…
Thể hiện sự nhấn mạnh trạng thái đang muốn nói tới, càng A thì càng B.
Ví dụ:
- The more the merrier! (Càng đông thì càng vui)
2. So sánh hơn nhất trong tiếng Anh.
2.1. So sánh hơn nhất là gì?
So sánh nhất là khi ta so sánh một đối tượng A với một nhóm còn lại và A là nhất trong nhóm, ví dụ như tốt nhất, to nhất, xịn nhất.
Ví dụ:
- Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.)
2.2. Công thức so sánh hơn nhất.
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Cấu trúc | S + V + the + Adj/adv + est + N | S + V + the + most + adj + N |
Ví dụ | She runs the fastest in her track team. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong đội chạy của cô ấy.) |
He is the most dedicated student in the class. (Anh ấy là học sinh chăm chỉ nhất trong lớp.) |
2.3. Cấu trúc so sánh hơn nhất đặc biệt.
2.3.1. So sánh kém nhất
S + V + the + least + Adj/Adv + N
Ví dụ:
- She has the least amount of experience in the group. (Cô ấy có ít kinh nghiệm nhất trong nhóm.)
2.3.2. Cấu trúc “most+ adj” và không đi kèm với “the”
Most + adj = Very
Ví dụ:
- The Book you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất đấy)
2.3.3. Thêm “by far” nhằm mục đích nhấn mạnh
Ví dụ:
- Tony is the fastest by far. (Tony là người nhanh nhất, hơn nhiều những người còn lại)
3. So sánh bằng trong tiếng Anh.
3.1. So sánh bằng là gì?
So sánh bằng trong tiếng Anh là so sánh một sự vật, sự việc có mức độ hoặc tính chất ngang bằng nhau, giữa chúng không có sự khác biệt hoặc chênh lệch nào.
Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
3.2. Cấu trúc so sánh bằng
Cấu trúc đối với trạng từ và tính từ
Câu khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + O
Câu phủ định: S + V+ not as/so + adj/adv + as + O
Ví dụ:
- He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như một con báo đốm.)
- She is not as tall as her sister. (Cô ấy không cao bằng chị cô ấy.)
Cấu trúc đối với danh từ
Câu khẳng định: S + V + as + many/much/little/few + noun + as + O
Câu phủ định: S + V + (not) + as + much/ many/ little/ few + N + as + O
Ví dụ:
- She has as many shoes as her best friend. (Cô ấy có nhiều đôi giày bằng người bạn thân nhất của cô ấy.)
- She doesn’t have as many books as her friend. (Cô ấy không có nhiều sách bằng bạn cô ấy.)
Cấu trúc “ the same”
S + V + the same + (N) + as + N(Pronouns)
Ví dụ:
- She has the same taste in music as I do. (Cô ấy có cùng gu âm nhạc với tôi.)
4. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang dạng so sánh.
Tính từ/ trạng từ ngắn 2 âm tiết kết thúc bằng -y, chuyển -y thành -i rồi thêm -er/-est
Ví dụ:
lucky → luckier → the luckiest
crazy → crazier → the craziest
Tính từ/ trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm trước đó là 1 nguyên âm, nhân đôi phụ âm rồi thêm -er/-est
Ví dụ:
big → bigger → the biggest
fat → fatter → the fattest
Tính từ có đuôi “-e”, chỉ cần thêm “-r/-st”
Ví dụ:
late → later → the latest
large → larger → the largest
Với những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most”:
Ví dụ:
quickly → more quickly → the most quickly
likely → more likely → the most likely
Tính từ hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et thì xem như là một tính từ ngắn.
Ví dụ:
clever → cleverer → the cleverest
simple → simpler → the simplest
Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc
So sánh hơn | So sánh hơn nhất | |
good/well | better | the best |
bad/badly | worse | the worst |
many/much | more | the most |
little | less | the least |
far | farther further |
the farthest the furthest |
– farther chỉ dùng cho khoảng cách vật lý
– further dùng cho tất cả các loại bao gồm khoảng cách vật lý và những danh từ trừu tượng
Ví dụ: Can you give me further information.
5. Bài tập so sánh trong tiếng Anh
6. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết này mình đã chia sẻ thêm được cho bạn những kiến thức bổ ích về so sánh hơn, so sánh hơn nhất và so sánh bằng trong tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ sử dụng Anh ngữ của mình. Bạn cũng đừng quên ôn luyện lý thuyết và làm bài tập thực hành thường xuyên để chinh phục kiến thức những dạng so sánh này nhé! Nếu có bất cứ câu hỏi gì đừng ngần ngại comment. Chúc bạn học tập thật hiệu quả.