Tổng hợp kiến thức danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng anh
Danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai loại danh từ này, dẫn đến sai cấu trúc và ngữ pháp. Để tránh những lỗi này, hãy cùng mình tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa
1.1. Danh từ đếm được. (DT đếm được)
1.1.1. Khái niệm.
DT đếm được là những danh từ chỉ người, vật, hiện tượng,… mà bạn có thể đếm được, và thể hiện bằng số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: person, student, teacher, doctor, engineer, etc.
- Danh từ chỉ vật: book, pen, pencil, chair, table, etc.
1.1.2. Phân loại
DT đếm được chia thành 2 loại là số ít và số nhiều.
- Danh từ số ít thường đi kèm mạo từ “a/an” phía trước.
- Danh từ số ít thường được chuyển sang số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng
1.1.3. Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều
1.1.3.1. Trường hợp theo quy tắc
Thông thường | Thêm “s” vào cuối | pen -> pens (cái bút) |
Tận cùng là “-ch”, “-sh”, “-s”, “-x” “-o” “-is” |
Thêm “-es” vào cuối | watch -> watches (đồng hồ) |
Tận cùng là “-y” |
Nếu trước “-y” là phụ âm: đổi thành “-ies”
Nếu trước “-y” là nguyên âm: thêm “-s” |
lady -> ladies (phụ nữ)
boy -> boys (cậu bé) |
Tận cùng là “-f”, “-fe”, “-ff” |
Đổi thành “-ves” | knife -> knives (con dao) |
Tận cùng là “-us” |
Chuyển thành “i” | cactus –> cacti (xương rồng) |
Tận cùng là “-on” |
Đổi thành “-a” | criterion –> criteria (tiêu chí) |
Lưu ý:
- Một số danh từ có đuôi “-ch” nhưng phát âm là /k/ -> Chỉ thêm “s”
Ví dụ: stomach -> stomachs (cái bụng),… - Một số danh từ tận cùng là “o” nhưng chỉ thêm “s”
Ví dụ: photo -> photos (bức ảnh), piano -> pianos (đàn piano),… - Một số danh từ tận cùng là “f” nhưng chỉ thêm “s”
Ví dụ: roof -> roofs (mái nhà), cliff -> cliffs (vách đá), …
1.1.3.2. Trường hợp bất quy tắc.
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | bàn chân |
child | children | trẻ em |
person |
people | con người |
mouse |
mice | con chuột |
louse | lice | con rận |
goose |
geese | con ngỗng |
ox | oxen | con bò đực |
fish | fish | con cá |
sheep | sheep | con cừu |
deer | deer | con hươu |
1.2. Danh từ không đếm được. (DT không đếm được)
DT không đếm được là những danh từ chỉ vật, hiện tượng,… không thể đo đếm bằng số lượng.
Ví dụ:
- Danh từ chỉ chất lỏng: water, milk, juice, coffee, tea, etc.
- Danh từ chỉ chất rắn: sugar, flour, salt, sand, wood, etc.
- Danh từ chỉ chất khí: air, oxygen, nitrogen, helium, etc.
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: love, happiness, sadness, anger, etc.
- Danh từ chỉ hoạt động: swimming, eating, sleeping, walking, etc.
2. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
2.1. Cách sử dụng mạo từ, lượng từ.
- DT đếm được thường sử dụng với: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm.
Ví dụ: a book, a cat, two books, three cats,…
Khi hỏi thì ta sẽ sử dụng câu trúc: How many
- DT không đếm được sẽ sử dụng với: Much, little, a little bit of
Ví dụ: little milk, a little bit of water, little money,….
Khi hỏi thì ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much
- Các từ dùng cho cả DT không đếm được và đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.
Ví dụ: some water, some books, any milk, any books, …
2.2. Danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được
Trong tiếng Anh có nhiều trường hợp từ vựng đa nghĩa. Do đó có một số danh từ có thể sử dụng như DT đếm được và không đếm được.
Ví dụ: Coffee, Time, Cheese, Trust, Currency, Education,….
2.3. Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều. Ví dụ:
- Sunglasses: Kính râm
- Scissors: Cây kéo
- Tweezers: Cái nhíp
- Binoculars: Ống nhòm
- Refreshments: Đồ uống giải khát
- Headquarters: Trụ sở chính
- Premises: Cơ sở
- Gymnastics: Thể dục
- Congratulations: Chúc mừng
- Clothes: Quần áo
- Jeans: Quần jean
- Shorts: Quần short
- Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
3. Cách định lượng danh từ không đếm được
DT không đếm được không thể định lượng bằng số đếm nhưng bạn có thể thêm một số từ đo lường ở phía trước danh từ
Ví dụ:
- Water – “a cup of water”
- “two bottles of water”
- “three glasses of water”
Cấu trúc chung:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + DT không đếm được
Ví dụ:
- a bar of chocolate: một thanh sô cô la
- a game of chess: một ván cờ
- a can of tuna: một hộp cá ngừ
- a piece of advice: một lời khuyên
- a bowl of cereal: một bát ngũ cốc
- a bar/cake of soap: một bánh xà phòng
- a peal of laughter: một tràng cười
- a glass of beer: một ly bia
4. Cách phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Có 2 dạng là dạng số ít và dạng số nhiều | Chỉ có 1 hình thái duy nhất |
Không đứng một mình, cần sử dụng đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm. |
Có thể đứng một mình; sử dụng cùng mạo từ “the” hoặc các danh từ khác. |
Đứng sau a/an là danh từ số ít. Đứng sau many, few hoặc a few là danh từ số nhiều |
Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là DT không đếm được |
Đứng sau các số đếm như one, two, three, four,… |
Không dùng trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng kèm với danh từ chỉ đơn vị đo lường. |
5. Bài tập
6. Tổng kết.
DT không đếm được và DT đếm được trong tiếng Anh là hai loại cơ bản mà người học cần nắm vững. Mình đã tổng hợp những kiến thức cô đọng nhất về hai loại danh từ này, giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng. Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ không còn gặp khó khăn khi giải các bài tập liên quan. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để học tập hiệu quả hơn nhé!