Lượng Từ Trong Tiếng Anh (Quantities): Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Lượng từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những điểm ngữ pháp khó học bởi tính đa dạng và phức tạp của nó. Hiểu được điều này, mình sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản nhất về lượng từ trong bài viết này. Cùng khám phá nào!

1. Khái niệm và phân loại lượng từ trong tiếng Anh.

1.1. Khái niệm lượng từ trong tiếng Anh.

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantities) là những từ hoặc cụm từ dùng để miêu tả số lượng người hay vật.

Ví dụ: many people, a few apples, a couple of books,….

1.2. Các loại lượng từ trong tiếng Anh

Có 3 loại lượng từ chính trong tiếng Anh:

  • Lượng từ đi với danh từ đếm được: great number of, large number of, many, several, few, a few,…
  • Lượng từ đi với danh từ không đếm được: much, a bit, a little, little, a great deal of,…
  • Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được: enough, all, more, most, less, least, some, any,…

2. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh.

2.1. Cách dùng Few – A Few

  • Few mang nghĩa tiêu cực, chỉ số lượng ít ỏi, không đủ.
  • A few mang nghĩa tích cực, chỉ số lượng ít ỏi nhưng vẫn đủ.
  • Only a few để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực, ít không đủ làm gì

Cấu trúc: Few/A few + N số nhiều + V (số nhiều)

Ví dụ:

  • Few people came to the party. (Rất ít người đến bữa tiệc.)
  • The company has a few employees. (Công ty có một vài nhân viên.)
  • Only a few students sat in the test room. (Chỉ có 1 vài học sinh ngồi ở trong phòng kiểm tra.)

2.2. Cách dùng Little – A Little

  • Little mang nghĩa tiêu cực, chỉ số lượng ít ỏi, không đủ.
  • A little mang nghĩa tích cực, chỉ số lượng ít ỏi nhưng vẫn đủ.
  • Only a little được dùng để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực.

Cấu trúc: Little/A little + N không đếm được + V (số ít)

Ví dụ:

  • I have little money. (Tôi có rất ít tiền.)
  • I have a little money to spare. (Tôi có một chút tiền để dành.)
  • We’ve got only a little time to win this, quick! (Chúng ta chỉ còn 1 chút thời gian để chiến thắng thôi, nhanh lên.)

A few/Few + of ; A little/Little + of khi có mạo từ (a/an, the); (this/that), tính từ sở hữu (his, her, their) hoặc đại từ tân ngữ (him, her, them).

Ví dụ:

  • A few of the books are on the table. (Một vài cuốn sách đang nằm trên bàn.)
  • Little of that money is left. (Còn rất ít tiền đó.)

2.3. Cách dùng Some – Any

2.3.1. Cách dùng Some

Cấu trúc:

  • Some + N số nhiều + V (số nhiều): một vài
  • Some + N không đếm được + V (số ít): một ít (khẳng định)
  • Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, khi đó câu muốn nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng chưa xác định.

Ví dụ:

  • There are some people in the room. (Có một số người trong phòng.)
  • There is some milk in the fridge. (Có một chút sữa trong tủ lạnh.)

2.3.2. Cách dùng Any

Cấu trúc:

  • Any + N số nhiều + V (số nhiều): một vài
  • Any + N không đếm được + V (số ít): một ít
  • Trong câu dạng khẳng định, any có nghĩa là bất cứ cái nào, bất cứ ai, bất cứ cái gì.

Ví dụ:

  • I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)
  • I don’t have any time. (Tôi không có thời gian.)

Any + of khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

  • I don’t like any of these movies. (Tôi không thích bất kỳ bộ phim nào trong số này.)
  • I don’t like any of this food. (Tôi không thích bất kỳ món ăn nào trong số này.)

2.4. Cách dùng Much – Many

2.4.1. Cách dùng Much

  • Much đứng trước các danh từ không đếm được;
  • Trong câu nghi vấn, much được sử dụng để hỏi về số lượng cụ thể của danh từ không đếm được
  • Trong câu phủ định, much được sử dụng để diễn tả số lượng nhỏ của danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • How much sugar do you want in your coffee? (Bạn muốn bao nhiêu đường trong cà phê của bạn?)
  • I don’t have much patience for this. (Tôi không có nhiều kiên nhẫn cho việc này.)

2.4.2. Cách dùng Many

  • Many đứng trước các danh từ số nhiều
  • Trong câu khẳng định, many được sử dụng để diễn tả số lượng lớn của danh từ số nhiều
  • Trong câu hỏi, many được sử dụng để hỏi về số lượng cụ thể của danh từ số nhiều
  • Trong câu phủ định, many được sử dụng để diễn tả số lượng nhỏ của danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • I have many cats. (Tôi có nhiều con mèo.)
  • How many cats do you have? (Bạn có bao nhiêu con mèo?)
  • I don’t have many cats. (Tôi không có nhiều con mèo.)

Khi viết câu ở thể khẳng định, nên dùng a lot of thay cho many.

Ví dụ:

  • I have a lot of cats. (Tôi có nhiều con mèo.)

Many dùng trong câu khẳng định nếu trong câu đó có các từ nhấn mạnh như: “very, a great, too, so, as, how,…”

Ví dụ:

  • I have very many books. (Tôi có rất nhiều sách.)

Many được dùng trong câu khẳng định với ý trang trọng, và danh từ sau many được theo sau bởi đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • There are many opportunities that are available to us. (Có nhiều cơ hội có sẵn cho chúng ta.)

Much/Many + of khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

  • Many of the people are here. (Nhiều người ở đây.)

2.5. Cách dùng No – None

2.5.1. Cách dùng No

  • No khi là lượng từ mang nghĩa là: không, không có
  • No đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ

  • I have no books. (Tôi không có sách nào.)
  • There is no time left. (Không còn thời gian nữa.)

2.5.2. Cách dùng None

  • None có nghĩa là: không, không cái nào, không việc gì
  • None có chức năng đại từ, thay thế cho danh từ. None có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • None of the students passed the exam. (Không ai trong số các học sinh vượt qua kỳ thi.)
  • None of the food is left. (Không có thức ăn nào còn sót lại.)

None + of khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

  • None of the time was wasted. (Không có thời gian nào bị lãng phí.)
  • None of the food is left. (Không có thức ăn nào còn sót lại.)

None không được sử dụng trong câu đã có sẵn từ phủ định (not).

Ví dụ:

  • I have none of the money. (Tôi không có đồng nào.)
  • I don’t have none of the money. (Câu này không phù hợp vì đã có sẵn từ phủ định “don’t”).

2.6. Cách dùng Enough

Enough có nghĩa là “đủ”; enough đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ

  • I have enough money to buy a new car. (Tôi có đủ tiền để mua xe mới.)
  • The soup is enough hot to drink. (Súp đủ nóng để uống.)

Enough + of khi phía sau có mạo từ the; (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

  • I have enough of the food to feed everyone. (Tôi có đủ thức ăn để nuôi tất cả mọi người.)
  • I have enough of the chairs for everyone. (Tôi có đủ ghế cho tất cả mọi người.)

2.7. Cách dùng Less

Less có nghĩa là ít hơn, đứng trước các danh từ không đếm được. Less thường được sử dụng trong các so sánh để diễn tả sự khác biệt về số lượng hoặc mức độ giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ:

  • I have less money than you do. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
  • I don’t have less money than you do. (Tôi không có ít tiền hơn bạn.)

Less + of khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

  • I have less of the sugar in my coffee than you do. (Tôi có ít đường hơn bạn trong cà phê của tôi.)
  • This is not less of the water I need to drink every day. (Điều này không ít nước hơn tôi cần uống mỗi ngày.)

2.8. Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

Các lượng từ này đều có nghĩa là “nhiều”. Các lượng từ tương tự như much và many nhưng dùng trong câu khẳng định với nghĩa trang trọng.

  • A large number of là cụm từ mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết chính thức.
  • Plenty of là cụm từ thông dụng và thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
  • A great number of là cụm từ tương tự như a large number of, nhưng mang tính trang trọng hơn.
  • A lot oflots of là những cụm từ rất thông dụng và thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.

Ví dụ:

  • A large number of people attended the meeting. (Một số lượng lớn người đã tham dự cuộc họp.)
  • There is plenty of food for everyone. (Có rất nhiều thức ăn cho tất cả mọi người.)
  • A great number of books have been written about this topic. (Rất nhiều sách đã được viết về chủ đề này.)
  • I have a lot of work to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)

3. Động từ phía sau lượng từ.

Quy tắc về động từ theo sau lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Mình đã hệ thống lại các quy tắc cơ bản nhất để giúp bạn dễ hiểu hơn. Nếu bạn muốn viết câu đúng ngữ pháp, bạn cần hiểu rõ phần này.

Cấu trúc
Ví dụ
Con số/Số thập phân/phân số/đo lường + V số ít. One second of an hour is 30 minutes. (Một phần hai giờ là 30 phút)
All/some/plenty + of + N không đếm được+ V số ít. Some of money is stolen (một phần tiền đã bị ăn trộm)
Half/part/a lot + of + N số nhiều + V số nhiều. A lot of people are coming to the church (Rất nhiều người đang tiến về phía nhà thờ)
No + N số ít + V số ít. No apple is eaten by Anna (Anna không ăn quả táo nào)
No + N số nhiều + V số nhiều. No apples are eaten by Anna (Anna không ăn quả táo nào cả)
A number of + N số nhiều + V số nhiều. A number of students want to take part in the year-end party.
The number of + N số nhiều + V số ít. The number of players is playing a new football match in the backyard.

Bài viết đầy đủ và chi tiết về lượng từ trong tiếng Anh đã giúp các bạn hiểu rõ về khái niệm và cách sử dụng của các loại lượng từ. Tuy nhiên, để có thể sử dụng lượng từ thành thạo trong thực tế, chúng ta cần phải luyện tập thường xuyên. Nếu có bất cứ câu hỏi gì đừng ngần ngại comment ở dưới bài viết nhé.

Add a Comment

Your email address will not be published.