Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense – Be Going To) – Định Nghĩa, Cách Dùng, Cấu Trúc Và Bài Tập Có Đáp Án

Các bạn thường hay nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to + V). Vậy hai thì này khác nhau như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé.

1. Định nghĩa thì tương lai gần (Near future tense)

Thì tương lai gần (Near future tense) không chỉ diễn tả những kế hoạch hay dự định cụ thể trong tương lai gần mà còn biểu thị sự tính toán, sắp xếp trước đó. Tất cả các hành động trong thì tương lai gần đều được lên kế hoạch, có mục đích rõ ràng và được dự định một cách cụ thể.

Khái niệm thì tương lai gần - be going to

Khái niệm thì tương lai gần – be going to

Ví dụ:

  • I am meeting my friends for dinner tonight.
    (Tôi sẽ gặp bạn bè tôi để đi ăn tối tối nay.)
  • She is flying to Paris next week for a business conference.
    (Cô ấy sẽ bay đến Paris tuần tới để tham dự một hội nghị kinh doanh.)

2. Cách dùng.

Cách dùng thì tương lai gần

Cách dùng thì tương lai gần

Thì tương lai gần được dùng để nói về kế hoạch tương lai.

Ví dụ:

  • Tomorrow, I am going to visit my grandparents.
    (Ngày mai, tôi sẽ đến thăm ông bà.)
  • Next month, we are going to renovate our house.
    (Tháng sau, chúng tôi sẽ tu sửa nhà.)

Diễn tả một lời dự đoán dựa vào bằng chứng/cơ sở ở hiện tại

Ví dụ:

  • The sky is getting darker, and there are strong winds. It’s going to rain soon.
    (Bầu trời đang trở nên tối hơn và có gió mạnh. Sẽ sớm có mưa.)
  • The company has announced a new product launch next month. They are going to expand their market share.
    (Công ty đã thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau. Họ sẽ mở rộng thị phần của mình.)

3. Dấu hiệu nhận biết.

In + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

Tomorrow: ngày mai

Next day: ngày hôm tới

Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Ví dụ:

  • In 2 minutes, I am going to finish my work and take a short break.
    (Trong 2 phút nữa, tôi sẽ hoàn thành công việc và nghỉ ngắn.)
  • Tomorrow, she is going to start her new job.
    (Ngày mai, cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới.)
  • The storm is approaching, so the next day is going to be rainy.
    (Bão đang đến gần, vì vậy ngày hôm sau sẽ có mưa.)

4. Công thức – Cấu trúc.

Công thức thì tương lai gần - be going to

Cấu trúc thì tương lai gần Ví dụ
Câu khẳng định S + am/is/are + going to + V-inf.

Trong đó:
I + am
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + are
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + is

  • I am going to start a new job next month.
    (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
Câu phủ định S + is/ am/ are + not + going to + V-inf.

Chú ý:
is not = isn’t
are not = aren’t

  • She isn’t going to attend the party tonight.
    (Cô ấy không định tham gia buổi tiệc tối nay.)
Câu nghi vấn dạng Yes/No Question Q: Is/ Am/ Are + S + going to + V-inf ?

A: Yes, S + is/am/ are.
    No, S + is/am/are not

  • Are you going to attend the meeting tomorrow? – Yes, I am.
    (Bạn có định tham dự cuộc họp ngày mai không? – Vâng, đúng rồi)
Câu nghi vấn dạng Wh-question Q: Wh-+ to be + S + going to + verb?

A: S + am/is/are + going to + V-inf.

  • What is she going to cook for dinner? – She is going to cook spaghetti for dinner.
    (Cô ấy sẽ nấu gì tối nay? – Cô ấy sẽ nấu mì spaghetti cho bữa tối.)

 

5. So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

Giống nhau:

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Khác nhau:

Tương lai đơn Tương lai gần
Được sử dụng khi bạn quyết định tự phát ngay thời điểm nói. Được sử dụng khi bạn đã có kế hoạch dự định trước thời điểm nói.
Đưa ra dự đoán dựa vào cảm tính, không có căn cứ rõ ràng. Khi bạn có căn cứ rõ ràng cho dự đoán của mình.
Ví dụ:
I will travel to Japan next year.
Ví dụ:
I am going to travel to Japan tomorrow.

 

6. Bài tập thì tương lai gần (Có đáp án)

I. Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai gần

1. Hector the guitar. (play)

2. Paul and her sister tennis. (play)

3. Helen a picture. (draw)

4. Your sister some clothes. (buy)

5. Elizabeth some flowers in the garden. (water)

6. Miranda an English book. (read)

7. Ernesto some clothes. (wash)

8. Alex football at school. (play)

9. Daniela television in her bedroom. (watch)

10. Arthur the dog for a walk. (take)

11. Tino his bike today. (ride)

II. Viết lại câu cho đúng

III. Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh (dùng thì tương lai gần)

7. Tổng kết

Trên đây bài viết “Thì tương lai gần” đã cung cấp cho chúng ta một cái nhìn tổng quan về thì này, giúp chúng ta nắm vững cách sử dụng và áp dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt ý kiến, ý định và kế hoạch trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về thì này giúp chúng ta trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường làm việc.

 

Add a Comment

Your email address will not be published.