Tổng Hợp Đầy Đủ Kiến Thức Cấu Trúc Câu Hỏi Đuôi Và Bài Tập Có Đáp Án

Câu hỏi đuôi là một dạng ngữ pháp quan trọng trong các kì thi tiếng Anh, tuy nhiên đây cũng là một dạng ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn, dễ mất điểm.
Hôm nay, mình sẽ tổng hợp tất tần tật những điều cần biết về câu hỏi đuôi, bao gồm cách dùng và phân biệt các loại câu hỏi đuôi.

1. Định nghĩa câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh.

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (CHĐ) – tag question là một câu hỏi ngắn, được đính kèm sau câu trần thuật để chúng ta có thể kiểm chứng lại thông tin. Đây là dạng câu hỏi Yes/No Question.

Ví dụ:

  • She is a student, isn’t she?
  • You like pizza, don’t you?

2. Cấu trúc chung câu hỏi đuôi trong tiếng Anh và cách sử dụng.

2.1. Cấu trúc chung.

Cấu trúc:
“mệnh đề trần thuật” + “câu hỏi đuôi”

Nguyên tắc chung:

  • Sử dụng trợ động từ giống ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu không có trợ động từ thì dùng do, does, did để thay thế.
  • Nếu mệnh đề chính là khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.
  • Thì của động từ ở đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính.
  • Chủ ngữ của mệnh đề chính và của phần đuôi là giống nhau. Tuy nhiên, ta nên linh hoạt chuyển chủ ngữ thành đại từ tương đương để tránh câu bị lặp từ.
  • Phần đuôi nếu ở dạng phủ định thì thường được rút gọn (n’t). Nếu không rút gọn thì phải theo thứ tự: trợ động từ + S + not?

2.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở các thì.

Thì Dạng Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại đơn/ Hiện tại tiếp diễn



Động từ tobe – Dạng khẳng định Mệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S? The sun is shining. Isn’t it?
Động từ tobe – Dạng phủ định Mệnh đề phủ định, am/is/are + S? They aren’t playing soccer. Are they?
Động từ thường – Dạng khẳng định Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? She likes to go shopping. Doesn’t she?
Động từ thường – Dạng phủ định Mệnh đề phủ định, do/ does + S? She doesn’t go to school every day. Does she?
Quá khứ



Động từ tobe – Dạng khẳng định Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t ? They were in the park last week. Weren’t they?
Động từ tobe – Dạng phủ định Mệnh đề phủ định, was/were + S? He wasn’t in the park last week. Was he?
Động từ thường – Dạng khẳng định Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? They played soccer yesterday. Didn’t they?
Động từ thường – Dạng phủ định Mệnh đề phủ định, did + S? He didn’t visit Paris last summer, did he?
Tương lai

Khẳng định  Mệnh đề khẳng định, won’t + S?  She will attend the conference tomorrow, won’t she?
Phủ định Mệnh đề phủ định, will + S? He won’t come to the party tonight, will he?
Thì hoàn thành
Khẳng định Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? She has finished her work, hasn’t she?
Phủ định Mệnh đề phủ định, have/has/had + S? He hasn’t been to Saigon, has he?
Động từ khiếm khuyết Khẳng định Mệnh đề khẳng định, modal verb + not + S? He should focus on her homework, shouldn’t he?
Phủ định Mệnh đề phủ định, modal verb + S? She mustn’t go to school on time, must she?

3. Các trường hợp đặc biệt.

3.1. Tag Question với trạng từ phủ định.

Trong câu xuất hiện trạng từ mang nghĩa phủ định: never, barely, rarely, hardly, seldom, scarcely,… thì cả câu hỏi đuôi và mệnh đề chính đều ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • They never eat meat, do they?

3.2. Tag Question với mệnh lệnh.

Người ta thường sử dụng thêm câu hỏi đuôi trong câu đề nghị, mệnh lệnh hay lời mời để tăng sự lịch sự và thân thiện.
Câu hỏi đuôi dạng này sẽ kèm trợ động từ là: will, can, could, would.

Ví dụ:

  • You will come to the party, won’t you?

3.3. Tag Question với Let.

Nếu mệnh đề chính bắt đầu bằng “Let” thì phần đuôi sẽ sử dụng
“shall we?” khi mang nghĩa rủ rê,
“may I?” khi đề nghị giúp đỡ
“will you” với ý nghĩa xin phép.

Ví dụ:

  • Let’s go to the movies, shall we?

3.4. Tag Question cùng hướng (Same-way tag question).

Với câu hỏi đuôi cùng hường (Same-way tag question) thì cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi đều ở dạng khẳng định hoặc phủ định nhằm nhấn mạnh cảm xúc như bất ngờ, tức giận,… của người nói

Ví dụ:

  • We both love Italian food, do we? That’s great!

3.5. Tag Question với there.

Câu hỏi đuôi với “there” thường được sử dụng để yêu cầu xác nhận hoặc đồng tình về sự tồn tại hoặc không tồn tại của một tình huống hoặc vật thể. phần câu hỏi đuôi sẽ dùng chính chủ ngữ “there”

Ví dụ:

  • There is a cat in the garden, isn’t there?

3.6. Tag Question với đại từ bất định.

Trường hợp Ví dụ
Chủ ngữ mang ý nghĩa phủ định “nobody, no one, none of,…” thì câu hỏi đuôi có dạng “are/were, do/did,…” + they Nobody called me, did they?
Chủ ngữ là “nothing” thì câu hỏi đuôi có dạng “are/were, do/did,…” + it Nothing happened, did it?
Chủ ngữ mang ý nghĩa khẳng định “everyone, everybody, someone, anyone, anybody,…” thì câu hỏi đuôi có chủ ngữ mặc định là “they” Everyone enjoyed the party, didn’t they?
Chủ ngữ là “something, everything, anything, that, this” thì câu hỏi đuôi chia động từ dạng phủ định + “it” Everything is ready for the party, isn’t it?

3.7. Tag Question cấu trúc “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ

Trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng chủ ngữ “I” + “ think, believe, expect, reckon,…” thì sử dụng tag question dựa vào phần mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • I believes they will win the game, don’t they?

Lưu ý: Trường hợp chủ ngữ của mệnh đề chính không phải “I” thì tag question được hình thành dựa vào động từ theo sau chủ ngữ chính đó.

Ví dụ:

  • We expect the results to be announced soon, don’t we?

3.8. Tag Question với Used to

Với cấu trúc “used to + V” thì câu hỏi đuôi sẽ có dạng “didn’t + S” và ngược lại.

Ví dụ:

  • She used to live in New York, didn’t she?

3.9. Tag Question với Had better/Would rather

Cấu trúc: S + had better/would rather + V ,hadn’t/wouldn’t + S

Ví dụ:

  • You had better finish your homework, hadn’t you?

3.10. Tag Question với I am

Mệnh đề chính là khẳng định: I am… , aren’t I
Mệnh đề chính là phủ định I am… , am I

Ví dụ:

  • I am going to the party, aren’t I?

3.11. Tag Question của câu cảm thán.

Nếu mệnh đề chính của câu hỏi đuôi là câu cảm thán, tag question sẽ có động từ chia theo am/is/are + đại từ dựa theo danh từ của mệnh đề chính

Ví dụ:

  • What a beautiful day! isn’t it?

3.12. Tag Question với Wish

Cấu trúc: S + wish + O, may + S

Ví dụ:

  • Lan wish she could go to the party. May she?

3.13. Tag Question khi chủ ngữ mệnh đề chính là One

Nếu chủ ngữ mệnh đề chính là “One” thì tag question sẽ dùng “you” hoặc “one” với động từ chia theo mệnh đề chính

Ví dụ:

  • One of the students has completed the assignment, hasn’t one?

3.14. Tag Question của Must

Trường hợp Ví dụ
“must” diễn tả nghĩa là cần thiết, tag question có cấu trúc “needn’t + S” We must go to school tomorrow, needn’t we?
“must” diễn tả nghĩa là cấm đoán, tag question có cấu trúc “must + S”
You mustn’t open the window,must you?
“must” diễn tả sự phỏng đoán, ta dùng trợ động từ chia theo thì trong câu hỏi đuôi.
He must be a good doctor, isn’t he?

4. Bài tập câu hỏi đuôi.

I. FINISH THE SENTENCES WITH TAG QUESTIONS

1. He listens to music every day, ?

2. They live together,?

3. She can swim very well, ?

4. You wouldn't live in China, ?

5. She has 3 brothers, ?

6. She lived in Britain, ?

7. You are a good student, ?

8. He is your neighbor, ?

9. John lives in the UK, ?

10. Gina works in a restaurant, ?

11. My neighbors have 4 dogs, ?

12. Your mom can cook very well, ?

13. Your father won't be mad at you, ?

14. They aren´t going to the USA, ?

15. She can´t ride a horse, ?

16. He isn't doing very well at school, ?

17. Her teacher explains very well, ?

18. He lives in a big house, ?

19. They went to the beach last weekend, ?

20. We didn't have a great day yesterday, ?

II. CHOOSE THE RIGHT ANSWER

1. Milk is white, ______________?

2. You don’t like my meatballs, ______________?

3. You’re coming, _____________?

4. The teacher finished the lesson ____________?

5. The dinner was ready, ____________?

6. Tom will visit you tomorrow, _____________?

7. They can dance a lot, _____________?

8. You didn’t celebrate that holiday, ______________?

9. There aren’t any eggs, _____________?

10. You are English, ______________?

5. Tổng kết.

Mình hy vọng rằng thông qua bài viết này bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc tag question một cách đúng đắn nhất. Đây là một phần kiến thức cơ bản và quan trọng, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin hơn. Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành thường xuyên để giữ vững và phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn! Nếu có bất kì thắc mắc nào hãy để lại bình luận để mình giải đáp cho bạn nhé

Add a Comment

Your email address will not be published.