Thì Quá Khứ Hoàn Thành ( Past Perfect) : Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành (Past perfect)
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Hành động nào xảy ra trước ⇒ quá khứ hoàn thành
Hành động xảy ra sau ⇒ quá khứ đơn
Ví dụ:
- She had worked at this company for 10 years before retiring.
(Cô ấy đã đã làm việc tại công ty này suốt 10 năm trước khi nghỉ hưu.) - Before I arrived, they had already started the meeting.
(Trước khi tôi đến nơi, họ đã bắt đầu cuộc họp.)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành.
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + had + P2 + O | She had finished her work before the deadline last Thursday (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình ngay trước hạn chót vào thứ 5 tuần trước) |
Câu phủ định | S + had not (hadn’t) + P2 + O | She hadn’t finished her work when I called. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc của mình khi tôi gọi điện thoại.) |
Câu hỏi Yes/No | Had (not) + S + V3 + O? | Had she finished her work before you arrived? (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi bạn đến phải không?) |
Câu hỏi Wh- | Wh + had + S + V3 + O? | When had she finished her work? (Khi nào cô ấy đã hoàn thành công việc của mình?) |
3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. | I went to the movies with my friends after my father had came back. (Tôi đã đi xem phim cùng bạn sau khi cha tôi về). |
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ. | I had never played football until last week. (Tôi đã không chơi bóng đá cho đến cuối tuần trước). |
Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ. | She had met the target by the end of last month. (Cô ấy đã đạt mục tiêu trước cuối tháng trước.) |
Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác. | I had prepared for the exams and was ready to do well. (Tôi đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt). |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ. | Last night, if you hadn’t left the door open, the burglar couldn’t have got in. (Đêm qua, nếu anh không để cửa mở, tên trộm đã không thể vào được.) |
Sử dụng trong câu ‘wish’ để thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc trong quá khứ. | I wish I hadn’t talked to her like that. (Tôi ước tôi đã không nói chuyện với cô ấy như thế.) |
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành.
Quá khứ hoàn thành thường được dùng kèm với các giới từ và liên từ như:
Until then, prior to that time, as soon as, by, …
Before, after, when, by the time + S + V; by the end of + time in the past …
Ví dụ:
By the end of last year, that team had won 5 prizes.
(Trước cuối năm ngoái, đội đó đã thắng 5 giải thưởng.)
The meeting had ended before we got there.
(Buổi họp đã kết thúc trước khi chúng tôi tới đó.)
5. Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
S + V2 + O | S + had + V3 + O |
Chỉ diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | Diễn tả và nhấn mạnh vào hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ. |
Thường đi chung với mệnh đề dùng thì Qúa khứ đơn để thể hiện hành động diễn ra sau hoặc đi kèm với một cụm chỉ một thời điểm trong quá khứ. | Không cần phải đi chung với thì khác |
Ví dụ: I studied English for 2 years (Tôi đã học tiếng Anh được 2 năm). | Ví dụ: When I went to England, I had studied English for 2 years.(Khi tôi đến nước Anh, tôi đã học tiếng Anh được 2 năm.) |
6. Bài tập thì quá khứ hoàn thành.
7. Tổng kết
Trên đây là thông tin đầy đủ nhất về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) để giúp bạn hiểu và sử dụng nó một cách chính xác. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ có ích cho bạn. Nếu có bất kì câu hỏi gì đừng ngần ngại để lại bình luận để mình giải đáp cho bạn nhé