Tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “ing”
Tính từ đuôi “ing” hoặc “ed” thường được thành lập từ động từ, còn được gọi là “động tính từ” (participial adjective). Chức năng của chúng giống như những tính từ thông thường – dùng để bổ nghĩa, miêu tả danh từ. Điều cần chú ý là cách dùng có sự khác nhau.
1. Định nghĩa tính từ đuôi ed và tính từ đuôi ing
1.1. Tính từ đuôi “ed”
Tính từ đuôi “ed” thường được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/ sự việc/ hiện tượng/ tình huống nào đó.
Ví dụ:
- She was really bored during the flight. (Cô ấy cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
- Are you interested in buying a house? (Bạn có quan tâm đến việc mua một ngôi nhà?)
1.2. Tính từ đuôi “ing”
Tính từ đuôi “ing” thường được sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người/ sự vật/ sự việc/ hiện tượng.
Ví dụ:
- The meeting was boring. (Cuộc họp thật nhàm chán.)
- The movie is thrilling. (Bộ phim thật cảm động)
2. Vị trí của tính từ đuôi “ing” và “ed” trong câu.
Trong cụm danh từ: Tính từ đuôi ing và ed nằm trong cụm danh từ đó là bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- The crying baby woke up his mother. ( Đứa bé khóc đã đánh thức mẹ nó.)
Sau tobe hoặc các động từ liên kết
Ví dụ:
- Everyone was surprised that he passed the interview. (Mọi người đều ngạc nhiên khi anh ấy vượt qua cuộc phỏng vấn.)
Đứng sau đại từ bất định và bổ nghĩa cho nó
Ví dụ:
- I told my younger sister something surprising about my puppy.
3. Phân biệt
Giống nhau:
Đều là động tính từ (cấu trúc V-ed hoặc V-ing)
Khác nhau:
Tính từ đuôi ed | Tính từ đuôi ing |
Diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. | Miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó. |
Khi trong câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau, và một trong 2 chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại
Ví dụ: Is John interested in buying a car?
|
Khi một tính từ bổ nghĩa cho danh từ để tạo thành cụm danh từ (danh từ) chỉ người hay vật, ta luôn sử dụng tính từ đuôi “ing”.
Ví dụ: He is an interesting person. |
cấu trúc “to be + tính từ “ed” + giới từ”.
Ví dụ: She was excited about her upcoming trip to Paris. |
4. Một số cặp tính từ đuôi ing và ed được sử dụng phổ biến trong câu
annoying – annoyed: tức giận
astonishing – astonished: kinh ngạc, ngạc nhiên
astounding – astounded: kinh hoàng, kinh hãi
alarming – alarmed: báo động
aggravating – aggravated: tăng nặng hơn
amusing – amused: thích thú
boring – bored: chán, tẻ nhạt
charming – charmed: duyên dáng, tinh tế
captivating – captivated: quyến rũ, thu hút
challenging – challenged: thách thức, thử thách
convincing – convinced: minh xác, chắc chắn
confusing – confused: bối rối, hoang mang
pleasing – pleased: vừa lòng, vui lòng
surprising – surprised: ngạc nhiên
interesting – interested: hay ho, thú vị
thrilling – thrilled: hồi hộp
touching – touched: cảm động
depressing – depressed: suy sụp, trầm cảm
discouraging – discouraged: thiếu tự tin, chán nản
disgusting – disgusted: bất mãn, không vừa lòng
disappointing – disappointed: thất vọng
disturbing – disturbed: lúng túng
exciting – excited: hứng khởi, hào hứng
exhausting – exhausted: kiệt quệ, cạn kiệt
embarrassing – embarrassed: ngượng ngùng, bối rối
entertaining – entertained: giải trí, tính giải trí
fascinating – fascinated: quyến rũ, thu hút
frustrating – frustrated: bực tức, bực bội
frightening – frightened: đáng sợ, khiếp đảm
terrifying – terrified: sợ hãi, khiếp sợ
tiring – tired: mệt mỏi
satisfying – satisfied: vừa ý, hài lòng
overwhelming – overwhelmed: choáng ngợp, quá mức
worried – worrying: đáng lo lắng, đáng lo ngại
5. Bài tập
Trên đây là những kiến thức quan trọng về tính từ kết thúc bằng ‘ing’ và ‘ed’ trong tiếng Anh. Việc nhận biết đúng khi nào sử dụng tính từ này trong từng trường hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và đầy đủ hơn. Hãy luôn chú ý đến các cặp tính từ này trong các bài tập, đặc biệt là trong các dạng bài trắc nghiệm để chọn đáp án phù hợp nhất.