Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) – Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết (+ Bài Tập Có Đáp Án)

Thì quá khứ tiếp diễn  là một trong mười hai thì cơ bản và rất quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh  từ kì thi THPT Quốc gia đến IELTS. Vậy để chinh phục được các bài thi này thì việc quan trọng nhất là bạn phải nắm rõ được kiến thức ngữ pháp về thì quá khứ tiếp diễn. Hãy cùng mình tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiện nhận biết và bài tập của thì này nhé.

1. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was studying when the phone rang. (Tôi đang học khi điện thoại reo.)
  • They were playing football in the park yesterday. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên ngày hôm qua.)
  • She was cooking dinner while her husband was watching TV. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi chồng cô ấy đang xem TV.)

2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn Ví dụ
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • When I arrived at the party, everyone was dancing.
    (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đang nhảy múa.)
  • The kids were playing in the garden while their parents were preparing lunch.
    (Các em nhỏ đang chơi trong vườn trong khi bố mẹ của chúng đang chuẩn bị bữa trưa.)
Diễn tả những hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
  • While I was cooking dinner, my sister was setting the table.
    (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chị gái tôi đang dọn bàn.)
  • They were talking and laughing while watching a funny movie.
    (Họ vừa nói chuyện vừa cười trong khi xem một bộ phim hài.)
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
  • I was studying when the phone rang.
    (Tôi đang học khi điện thoại reo.)
  • She was walking in the park when it started to rain.
    (Cô ấy đang đi dạo trong công viên khi trời bắt đầu mưa.)
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và khiến người khác cảm thấy khó chịu.
  • was constantly interrupting me during the meeting.
    (Anh ta liên tục gián đoạn tôi trong cuộc họp.)
  • They were always arriving late to the parties.
    (Họ luôn đến trễ các buổi tiệc.)

Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

KHÔNG sử dụng động từ chỉ trạng thái (State verbs: want, like, love, understand, hate…) trong thì quá khứ tiếp diễn mà phải sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ

  • She was wanting to go to the beach last summer. -> She wanted to go to the beach last summer. (Cô ấy muốn đi biển hồi mùa hè năm ngoái.)
  • He was loving playing soccer when he was a child. -> He loved playing soccer when he was a child. (Anh ấy thích chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.

3.1. Xuất hiện những từ chỉ thời gian.

Những trạng từ chỉ thời gian như at, in. hoặc những cụm từ chỉ thời gian như At that time, at this time, in the past.

Ví dụ:

  • They were watching TV at 11 pm last night. (Họ đang xem TV vào lúc 11 giờ tối hôm qua)
  • He was studying English at 9 pm last night. (9 giờ tối hôm qua anh ấy đang học môn tiếng Anh)
  • In 2020, I was living in Thailand.(Năm 2020 tôi đang ở Thái Lan)

3.2. Xuất hiện các liên từ when / while / and

Trong câu xuất hiện các liên từ như when / while / and để diễn tả những hành động xảy ra cùng lúc hoặc 1 hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • When I was cooking dinner, my sister was setting the table and my brother was washing the dishes. (Khi tôi đang nấu bữa tối, chị gái tôi đang dọn bàn và anh trai tôi đang rửa bát.)
  • While I was studying, my roommate was watching TV in the living room. (Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng của tôi đang xem TV trong phòng khách.)
  • I was reading a book and my phone rang, so I answered the call. (Tôi đang đọc một quyển sách và điện thoại của tôi reo, vì vậy tôi đã nhấc máy.)

4. Công thức thì quá khứ tiếp diễn.

Cấu trúc, công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc, công thức thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc câu thì quá khứ tiếp diễn Ví dụ
Câu chủ động

S + was/were + V-ing

Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “-ing”

Lưu ý:
I/ He/ She/ It + was
We/ You/ They + were

  • She was singing a song when I entered the room.
    (Cô ấy đang hát một bài hát khi tôi vào phòng.)
  • They were playing basketball while it was raining.
    (Họ đang chơi bóng rổ trong khi trời đang mưa.)
Câu bị động

S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Lưu ý: was not = wasn’t

were not = weren’t

  • She wasn’t studying when her friend called her.
    (Cô ấy đang không học khi bạn của cô ấy gọi điện cho cô ấy.)
  • They weren’t playing video games while their parents were cooking dinner.
    (Họ đang không chơi game điện tử trong khi bố mẹ của họ đang nấu bữa tối.)
Câu nghi vấn Yes/No question

Was/ Were + S + V-ing ?

Trả lời:
Yes, S + was/ were.
No, S + wasn’t/ weren’t.

  • Was she singing a song when you entered the room? – Yes, She was
    (Cô ấy có đang hát một bài hát khi bạn vào phòng không? – Vâng đúng rồi)
  • Were they playing basketball while it was raining? – No, they weren’t
    (Họ có đang chơi bóng rổ trong khi trời đang mưa không? – Không không phải)
Câu nghi vấn WH- question

WH-word + was/ were + S + V-ing?

Trả lời: S + was/ were + V-ing +…

  • What were you doing when the accident happened? – I was driving my car when the accident happened.
    (Bạn đang làm gì khi tai nạn xảy ra? – Tôi đang lái xe của mình khi tai nạn xảy ra.)
  • Where were they going when you saw them? – They were going to the park when I saw them.
    (Họ đang đi đâu khi bạn nhìn thấy họ?- Họ đang đi đến công viên khi tôi nhìn thấy họ.)

6. Cách thêm “-ing” vào động từ thì quá khứ tiếp diễn.

6.1. Quy tắc thêm “ing”.

Đuôi “e” thì bỏ “e” và thêm “ing”.

Ví dụ:
dance -> dancing
bake -> baking

Đuôi “ie” thì chuyển thành “y” và thêm “ing”.

Ví dụ:
lie -> lying
die -> dying

Kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, thì gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ:
run -> running
sit -> sitting

6.2. Những động từ không chia dạng V-ing

Có một số động từ chỉ để dạng nguyên thể mà không chia dạng V-ing. Đặc điểm của nhóm từ này là những từ dùng để chỉ:

  • Chỉ tình trạng: seem, appear, sound,…
  • Chỉ nhận thức: understand, believe, know,…
  • Chỉ giác quan: hear, see, taste,…
  • Chỉ sở thích: hate, like, wish,…
  • Chỉ sở hữu: belong, contain, posses,…

7. So sánh thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Giống nhau:

Đều dùng để chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Khác nhau:

Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ đơn
Cách dùng Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn trong một số thời điểm. Diễn tả hành động xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ
Diễn đạt hai hành động xảy ra song song với nhau trong quá khứ. Diễn đạt những hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Nhấn mạnh những sự việc đặc biệt trong câu chuyện quá khứ Thuật lại những chuyện trong quá khứ
Dấu hiệu nhận biết at that time, at + time + last (day, night, week, year, month,…)/yesterday/…

Ví dụ: I was playing game at 9 pm last night ((Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang chơi game

ago, last (day, night, week, year, month,…),…

Ví dụ: I played game last night (Tối qua tôi đã chơi game)

8. Tổng kết

Vậy là trên đây mìnhđã cùng với bạn đi tìm hiểu các kiến thức về quá khứ tiếp diễn bao gồm khái niệm, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn. Chỉ cần để ý những dấu hiệu nhận biết, bạn sẽ không bao giờ mắc sai lầm khi làm bài. Chúc các bạn học tốt

9. Bài tập thì quá khứ tiếp diễn.

I. FILL IN THE BLANKS WITH “WAS” OR “WERE”

1. Jane doing homework.

2.We eating cookies.

3.The dog barking.

4.Mom cooking dinner.

5.The boys playing baseball.

6.Dad watching TV.

7.It raining outside.

8.The baby crying.

9.The girls listening to music.

10.I taking a photo.

11.They running.

12.You studying at home.

II. WRITE THE CORRECT “ING” VERB IN THE BLANK

1.John was coffee (drink).

2.They were (read).

3.We were for Easter eggs (hunt).

4.Mom was (exercise).

5. I was Easter eggs (paint).

6.The children were TV (watch).

7.You were to Kate (talk).

8.The dog was the cat (chase).

9.The cat was (run).

10.It was outside(snow).

III. NEGATIVE FORM FILL IN BLANKS WITH “WAS / WERE / NOT” AND OR AN “ING”VERB”

1.The dog was not (bark).

2.I not eating candy.

3.They were not (laugh).

4.It (not snow).

5.We were TV(not watch).

6.We were painting Easter eggs.

7.You (not listen).

8.She homework (not do).

9.Kate and John not eating dinner.

10.The dog the cat (not chase).

IV. FILL IN THE BLANK WITH “BE” AND AN “ING” VERB

1. they dinner? (eat)

2. I to music? (listen)

3. it ? (snow)

4. we TV? (watch)

5. you Easter eggs? (paint)

6. she homework ? (do)

7. the dog ?(bark)

8. she a photo ?(take)

9. he soccer?(play)

10. Kate and John fast?(run)

Add a Comment

Your email address will not be published.