Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – Tổng hợp đầy đủ cách dùng, dấu hiệu nhận biết, công thức + bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn, cung cấp công thức, ví dụ và bài tập để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này. Trong bài viết này cũng cung cấp hướng dẫn nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, cách sử dụng nó thông qua ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

Nội dung ẩn

1. Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong thời gian gần đây.

Ví dụ:
– I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
– She is working on a project. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án.)
– They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần đã được xác định trước.

Ví dụ:
– I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè của mình để đi ăn tối tối nay.)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thì hiện tại tiếp diễn thường chỉ ám chỉ những hành động đang diễn ra tạm thời, chưa hoàn thành hoặc có tính tạm thời. Đối với những hành động thường xuyên, thói quen hay sự thật hiển nhiên, người ta thường sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple).

2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn.

2.1. Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

– I am currently writing an email to my boss. (Tôi đang viết một email tới sếp của mình.)

– They are having dinner at a fancy restaurant tonight. (Họ đang dùng bữa tối tại một nhà hàng sang trọng vào tối nay.)

2.2. Diễn tả sự việc/ hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói.

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra nói chung, mặc dù hành động đó không cần phải diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

– She is currently studying for her exams this semester. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình trong học kỳ này.)

– We are planning a trip to the beach next week. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển vào tuần sau.)

2.3. Diễn tả sự việc/ hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường là kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

Ví dụ:

– They are flying to Paris next week for a business conference. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần sau để tham dự một hội nghị kinh doanh.)

– We are having a party at our house this Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc tại nhà vào thứ Bảy này.)

2.4. Diễn tả sự bực mình hay khó chịu của người nói với sự việc/hành động nào đó.

Cách dùng này thường được dùng với trạng từ “always”, “continually”, “usually”

Ví dụ:

– My neighbor is constantly playing loud music late at night. (Hàng xóm của tôi liên tục phát nhạc to vào giữa đêm.)

– The construction noise outside my apartment is driving me crazy. (Tiếng ồn từ công trường bên ngoài căn hộ của tôi đang làm tôi phát điên.)

2.5. Dùng để diễn tả cái gì đó đang thay đổi, có xu hướng phát triển hơn.

Ví dụ:

– The city is becoming more and more crowded with new skyscrapers and buildings popping up everywhere. (Thành phố đang trở nên đông đúc hơn với những tòa nhà chọc trời và công trình mới mọc lên khắp nơi.)

– Technology is advancing rapidly, and new innovations are constantly emerging in various industries.(Công nghệ đang phát triển nhanh chóng, và các đổi mới mới liên tục xuất hiện trong các ngành công nghiệp khác nhau.)

2.6. Diễn tả một cái mới và đối lập với tình trạng trước đó.

Ví dụ:

– The company is undergoing significant changes in its management structure. They are restructuring departments and implementing new strategies.
(Công ty đang trải qua những thay đổi đáng kể trong cấu trúc quản lý. Họ đang tổ chức lại các phòng ban và triển khai những chiến lược mới.)

– The neighborhood is transforming rapidly. New shops and restaurants are opening, and the streets are bustling with construction activities.
(Khu vực xung quanh đang thay đổi nhanh chóng. Các cửa hàng và nhà hàng mới mở cửa, và các hoạt động xây dựng đang rộn ràng trên đường phố.)

2.7. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

– He is always complaining about his job. Every day, he is grumbling about his workload or his colleagues.
(Anh ta luôn than phiền về công việc của mình. Mỗi ngày, anh ta lặp đi lặp lại than trách về khối lượng công việc hoặc đồng nghiệp.)

– She is constantly checking her phone. Whether she’s at work, at home, or out with friends, she is frequently glancing at her phone for notifications.
(Cô ấy luôn luôn kiểm tra điện thoại của mình. Dù là ở công việc, ở nhà hay đi chơi cùng bạn bè, cô ấy thường xuyên nhìn vào điện thoại để kiểm tra thông báo.)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

3.1. Trong câu xuất hiện trạng từ chỉ thời gian.

now: bây giờ
right now: ngay bây giờ
at the moment: lúc này
at present: hiện tại
at + giờ cụ thể

Ví dụ:

– Now I am studying for my exams.
(Bây giờ tôi đang học cho kỳ thi của mình.)

– Right now she is cooking dinner in the kitchen.
(Bây giờ cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)

– At the moment, they are discussing the project proposal.
(Hiện tại, họ đang thảo luận về đề xuất dự án.)

3.2. Trong câu có các động từ

Keep silent! (Hãy im lặng!)
Watch out! = Look out! (Coi chừng)
Look! Watch! (Nhìn kìa!)
Listen! (Hãy nghe này!)

Ví dụ:

– Keep silent! The teacher is about to start the exam.
(Hãy im lặng! Giáo viên sắp bắt đầu bài kiểm tra.)

– Watch out! There’s a car coming!
(Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới!)

– Look! There’s a rainbow in the sky!
(Nhìn kìa! Có một cầu vồng trên bầu trời!)

– Watch! The fireworks display will begin soon.
(Nhìn kìa! Buổi trình diễn pháo hoa sẽ bắt đầu sớm.)

4. Công thức thì hiện tại tiếp diễn.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Công thức Ví dụ
Câu chủ động S + am/ is/ are + Ving
Chú ý:
I – am
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được – is
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều – are
I am studying for my exams.
(Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)They are playing soccer in the park.
(Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Câu bị động S + am/are/is + not + Ving
Chú ý:
is not = isn’t
are not = aren’t
She is not listening to music right now.
(Cô ấy không đang nghe nhạc vào lúc này.)We are not watching TV at the moment.
(Chúng tôi không đang xem TV vào thời điểm này.)
Câu nghi vấn với động từ tobe – Yes/No question Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?

A: Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

Are you studying English? – Yes, I am (Có phải bạn đang học tiếng anh – Vâng, đúng rồi)
Is she cooking dinner? – No, she is not (Có phải cô ấy đang nấu ăn – Không phải)
Câu nghi vấn với động từ thường – Wh- question Q: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

A: S + am/ is/ are + Ving

What are they doing in the park? – They are playing frisbee in the park. (Họ đang làm gì trong công viên? – Họ đang chơi ném đĩa trong công viên.)

Why is he not participating in the meeting?- He is not participating in the meeting because he is feeling unwell. (Tại sao anh ấy không tham gia cuộc họp? – Anh ấy không tham gia cuộc họp vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)

5. Quy tắc thêm đuôi “ing” vào động từ thì hiện tại tiếp diễn.

Khi sử dụng động từ trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc các thì tiếp diễn khác, chúng ta thường thêm đuôi “ing” vào động từ. Điều này tuân theo quy ước trong tiếng Anh, với V-ing được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói mà chưa có dấu hiệu kết thúc.

Quy tắc thêm đuôi ing cho động từ thì hiện tại tiếp diễn

Quy tắc thêm đuôi ing cho động từ

5.1. Động từ kết thúc là “e”.

Động từ có kết thúc bằng một chữ “e” thì bỏ “e” và thêm đuôi “ing”

Ví dụ:
Dance → Dancing
Write → Writing
Smile → Smiling

Động từ có kết thúc bằng 2 chữ e. Vẫn giữ nguyên và thêm đuôi “ing”

Ví dụ:
See → Seeing
Free → Freeing
Agree → Agreeing

5.2. Động từ kết thúc là “ie”

Với động từ kết thúc là “ie” thì đổi ie thành y và thêm đuôi “ing”

Ví dụ:
Die → Dying
Lie → Lying
Tie → Tying

Có động từ ngoại lệ, kết thúc “y” nhưng vẫn giữ nguyên và thêm “ing”.

Ví dụ:
Play → Playing
Enjoy → Enjoying
Stay → Staying

5.3. Động từ kết thúc là “c” thì thêm chữ “k” sau đó thêm đuôi “ing”.

Ví dụ:
Panic → Panicking
Picnic → Picnicking
Traffic → Trafficking

5.4. Động từ có 1 âm tiết và kết thúc là “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y, ta nhân đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ:
Sit → Sitting
Stop → Stopping
Swim → Swimming

5.5. Những động từ không thêm “-ing”

Các động từ trong thì hiện tại tiếp diễn mà không cần thêm “ing” chung là nhóm từ trừu tượng, không liên quan đến hành động hữu hình mà người khác có thể quan sát được.

Nhóm từ giác quan: See, Hear, Smell, Taste, Feel,…
Nhóm từ chỉ trạng thái: mean, sound, sound…
Nhóm từ sở hữu: concern, belong, own…
Nhóm từ sở thích: want, love, need,…

6. Bài tập

I. FILL IN THE BLANKS WITH “IS” OR “ARE”.

1. Kate cooking a turkey for dinner.

2. Mom setting the table. 

3. John  making coffee.  

4. The boys watching TV.

5. It snowing outside.

6. The baby laughing.

7. The girls painting Easter eggs.

8. We eating turkey.

9. The dog barking.

10. They celebrating Easter.

II. WRITE THE CORRECT “ING” VERB IN THE BLANK.

1. Kate is dinner (prepare).

2. They are for Easter eggs (hunt).

3. We are turkey (eat).

4. The Easter Bunny is (come).

5. I am Easter eggs (make).

6. The children are candy (eat).

7. You are a nice song (sing).

8. The dog is the cat (chase).

9. The cat is (run).

10. He is coffee (drink).

III. NEGATIVE FORM. FILL IN BLANKS WITH “IS/ ARE /NOT” AND/OR “ING”VERB”

1. I am (not cook)

2. He not eating.

3. She is not (laugh)

4. It (not rain).

5. They are painting Easter eggs.

6. We not eating now. 

7. You (not walk).

8. Mary is sleeping.

9.Kate and John not watching TV.

10. The dog (not bark).

IV. MAKE A QUESTION. FILL IN THE BLANK WITH “BE” AND “ING” VERB

1.   you dinner? (cook)

2. Jack pie? (bake)

3. the girls ? (eat)

4. it ? (rain)

5. they Easter eggs? (make)

6. you ? (coming)

7. the dog ?(bark)

8. she ?(talk)

9. he ?(laugh)

10. Kate and John ?(sleep)

7. Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan và toàn diện về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập luyện tập. Đây là một phần ngữ pháp rất quan trọng để bạn có thể tự tin trong giao tiếp và hoàn thành các bài tập tiếng Anh.

Add a Comment

Your email address will not be published.