Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) – Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết (+bài tập có đáp án)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) là một trong những thì thường xuất hiện rất nhiều trong đề thi và trong các mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, đây là loại thì thường gây ra nhiều nhầm lẫn đối với những người mới học tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này, mình đã tổng hợp kiến thức quan trọng cần biết để nắm chắc cấu trúc và cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành trong bài viết dưới đây.
1. Thì hiện tại hoàn thành là gì? (Present perfect là gì?)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại mà không đề cập tới đến thời gian cụ thể diễn ra sự việc. Hành động, sự việc này đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
– We have seen that movie before. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
– He has traveled to many countries. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
– They have finished their work for today. (Họ đã hoàn thành công việc của họ cho hôm nay.)
2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
2.1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
– I have visited several European countries. (Tôi đã ghé thăm một số quốc gia châu Âu.)
– They have already eaten dinner. (Họ đã ăn tối rồi.)
– She has finished reading the book. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.)
2.2. Diễn tả kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ (tuy nhiên không rõ thời điểm xảy ra)
Ví dụ:
– I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.)
– They have sold their house. (Họ đã bán căn nhà của họ.)
– She has found a new job. (Cô ấy đã tìm được một công việc mới.)
2.3. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
Trong câu thường xuất hiện với từ “ever” hoặc “never”
Ví dụ:
– Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng đi du lịch đến châu Âu chưa?)
– I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.)
– Has she ever been skydiving? (Cô ấy đã từng tham gia môn nhảy dù chưa?)
2.4. Diễn tả hành động / sự việc vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
– I have just finished my presentation. (Tôi vừa mới hoàn thành bài thuyết trình.)
– They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)
– She has just bought a new car. (Cô ấy vừa mới mua một chiếc xe mới.)
2.5. Diễn tả về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại.
Ví dụ:
– I have just finished my workout, so I feel energized. (Tôi vừa mới hoàn thành buổi tập, vì vậy tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
– They have just submitted their project, so they are waiting for feedback. (Họ vừa mới nộp bài tập, vì vậy họ đang chờ phản hồi.)
– She has just started learning piano, and it has already improved her musical skills. (Cô ấy vừa mới bắt đầu học piano, và điều đó đã cải thiện khả năng âm nhạc của cô ấy.)
2.6. Diễn tả hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.
Ví dụ:
– I have read the book you recommended. (Tôi đã đọc cuốn sách mà bạn đã đề xuất.)
– They have completed the project ahead of schedule. (Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
– She has won the award for her outstanding performance. (Cô ấy đã giành giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc của mình.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
3.1. Xuất hiện các từ để nhận biết là thì hiện tại hoàn thành.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
– Ever (từ bao giờ): Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?)
– Never (không bao giờ): They have never been to Australia. (Họ chưa bao giờ đến Úc.)
– Just (vừa mới): I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
– Already (đã): She has already seen that movie. (Cô ấy đã xem bộ phim đó rồi.)
– Yet (chưa): Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
– Recently (gần đây): We have recently moved to a new city. (Chúng tôi đã gần đây chuyển đến một thành phố mới.)
– Lately (dạo gần đây): He has been studying a lot lately. (Anh ấy đã học rất nhiều dạo gần đây.)
– So far (cho đến nay): We have completed three chapters of the book so far. (Chúng tôi đã hoàn thành ba chương của cuốn sách cho đến nay.)
– Up to now/until now (cho đến nay): They have been friends up to now. (Họ đã là bạn bè cho đến nay.)
– Recently (gần đây): I have recently started a new job. (Tôi đã gần đây bắt đầu một công việc mới.)
-…the first/ second…time : (lần đầu tiên/ thứ hai..): This is the first time I have visited Paris.(Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Paris.)
Các từ ngữ này giúp tạo thêm một cảm giác liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong câu và thể hiện ý nghĩa của thì hiện tại hoàn thành.
3.2. Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành.
Already, never, ever, just: đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. Already: cũng có thể đứng cuối câu.
Ví dụ:
– I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
– He has never been to Japan. (Anh ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
– They haven’t finished their meal yet. (Họ chưa hoàn thành bữa ăn của mình.)
– Have you seen that movie yet? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Các trạng từ có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
– Lately, he has been working long hours to meet project deadlines. (Dạo gần đây, anh ấy đã làm việc nhiều giờ để hoàn thành các hạn chế dự án.)
– Up to this moment, I have achieved all the goals I set for myself this year. (Cho đến thời điểm này, tôi đã đạt được tất cả mục tiêu mà tôi đặt ra cho bản thân trong năm nay.)
4. Công thức thì hiện tại hoàn thành.
Công thức thì hiện tại hoàn thành | Ví dụ | |
Câu chủ động | S + have/ has + V3
Lưu ý: S = I/ We/ You/ They + have S = He/ She/ It + has |
|
Câu bị động | S + have/ has + not + V3
Lưu ý: have not = haven’t has not = hasn’t
|
|
Câu nghi vấn Yes/No question | Have/ Has + S + V3 +… ?
Trả lời: Yes, S + have/ has. No, S + haven’t/ hasn’t. |
|
Câu nghi vấn WH- question | WH-word + have/ has + S (+ not) + V3 +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + V3 +…
|
Where have you been? – I have been to London and Paris. (Bạn từng ở đâu? – Tôi đã từng ở London và Paris.)
How long has he worked for this company? – He has worked for this company for five years. (Anh ấy đã làm việc cho công ty này bao lâu rồi? – Anh ấy đã làm việc cho công ty này được 5 năm rồi.) |
5. Cách giúp phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
Để phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và quá khứ đơn (Simple Past), bạn có thể lưu ý các điểm sau đây:
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ đơn (Simple Past) |
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không đề cập rõ thời điểm cụ thể. Liên kết quá khứ và hiện tại. | Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đề cập đến thời điểm cụ thể. |
Kết quả của hành động trong quá khứ còn ảnh hưởng đến hiện tại. | Hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ. |
KHÔNG đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ | Đề cập đến mốc thời gian cụ thể trong quá khứ |
Thường đi kèm với các từ ngữ như “ever”, “never”, “already”, “yet”, “recently”, “lately”, “so far”, “up to now”,… để diễn đạt thời gian chưa xác định, không giới hạn. | Thường đi kèm với các từ ngữ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ, như “yesterday”, “last week”, “two years ago”, “in 2010”,… |
Cấu trúc câu: S + have/has + V3. | Cấu trúc câu: S + V2/V-ed. |
6. Bài tập thì hiện tại hoàn thành
7. Tổng kết thì hiện tại hoàn thành
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức căn bản về thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn loại bỏ nỗi lo về ngữ pháp trong tiếng Anh. Nếu có bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào hãy để lại comment để mình giải đáp giúp bạn nhé.