Giới Từ Trong Tiếng Anh (Prepositions) – Khái Niệm, Phân Loại, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Giới Từ
Giới từ là một chủ đề ngữ pháp vô cùng quan trọng và phổ biến trong các đề thi tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao. Mặc dù đơn giản, nhưng rất nhiều thí sinh mất điểm khi làm các bài tập về giới từ. Vậy làm thế nào để hiểu rõ kiến thức ngữ pháp này một cách tỉ mỉ nhất? Trong bài viết hôm nay, mình sẽ đề cập đến đầy đủ kiến thức ngữ pháp về giới từ trong tiếng Anh. Hãy tham khảo ngay để nắm vững chủ đề ngữ pháp cơ bản này nhé!
1. Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh.
Giới từ (Preposition) trong tiếng Anh là một loại từ có chức năng liên kết giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau trong câu, giúp xác định mối quan hệ vị trí, thời gian, hoặc cách thức giữa chúng.
2. Vị trí của giới từ trong câu.
![Vị trí của giới từ trong tiếng anh](https://buikhanhnhan.com/wp-content/uploads/2023/09/vi-tri-cua-gioi-tu-trong-cau.png)
Vị trí của giới từ trong tiếng anh
2.1. Đứng sau động từ tobe.
Ví dụ:
- I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
- He is in the kitchen. (Anh ấy đang ở trong nhà bếp.)
2.2. Đứng sau động từ thường.
Ví dụ:
- She plays tennis with her friends. (Cô ấy chơi tennis cùng bạn bè.)
- He sings in the choir. (Anh ấy hát trong dàn hợp xướng.)
Lưu ý: Đôi lúc có thể bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.
Ví dụ:
He picked me up from the airport yesterday (Anh ấy đón tôi từ sân bay ngày hôm qua)
2.3. Đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên cái ghế.)
- The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
2.4. Đứng sau tính từ.
Ví dụ:
- She is interested in art. (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.)
- The movie was very exciting for the audience. (Bộ phim rất hấp dẫn đối với khán giả.)
3. Phân loại giới từ trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, giới từ được chia làm nhiều loại, tuy nhiên trong bài viết này mình chia thành 3 loại chủ yếu và thường xuất hiện trong văn nói cũng như trong các kì thi nhất bao gồm:
- Giới từ chỉ thời gian
- Giới từ chỉ địa điểm
- Một số giới từ quan trọng khác.
3.1. Giới từ chỉ thời gian.
Để chỉ thời gian thì bạn có thể tham khảo một số giới từ sau đây:
- At (vào lúc nào đó): Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra, chỉ một độ tuổi hoặc một mốc thời gian xác định. Chẳng hạn như at 9pm, at noon, At Lunar New Year.
- In (trong): Thường chỉ một kỳ nghỉ cụ thể nào đó, buổi trong ngày hay một khóa học. Chẳng hạn như in 2023, in the morning…
- On (vào): Chỉ một ngày ở trong tuần, một ngày tháng trong năm hay chỉ một ngày nào đó trong kỳ nghỉ, các ngày cụ thể hoặc một dịp đặc biệt nào đó: On Friday, On Chirstmas day…
Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ thời gian thường xuyên được sử dụng như: For (trong một khoảng thời gian nào đó), Since (từ khi, từ), By (Sử dụng để diễn tả khoảng thời gian không muộn hơn thời điểm được nhắc đến), Before (trước), After (sau), During (trong suốt một quãng thời gian nào đó)…
3.2. Giới từ chỉ địa điểm.
- At (tại, ở): Được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể nào đó, nơi làm việc hoặc là nơi học tập… Được dùng trước tên tòa nhà khi ta đề cập tới một trong những sự kiện hay hoạt động thường xuyên xảy ra trong đó… Ví dụ như at school, at home, At the hospital…
- On (ở trên, trên): Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, chỉ nơi chốn, số tầng hay phương tiện đi lại cá nhân, công cộng… Ngoài ra nó cũng được sử dụng trong các cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ như On the wall, On the table , On a car…
- In (ở trong, trong). Giới từ này được sử dụng bên trong một diện tích nào đó hay một không gian xác định nào đó. Ngoài ra cũng chỉ phương hướng, tên làng, phố, thành phố, đất nước, và chỉ phương tiện đi lại bằng taxi, xe hơi… Ví dụ như: In a car, In the classroom, in a taxi, in Hanoi, in the park…
Ngoài ra, một số giới từ khác chỉ nơi chốn như: Among (giữa một nhóm người hay giữa một đám đông nào đó), Between (ở giữa), Behind (đằng sau), Opposite (đối diện), Above (phía trên), Bellow (phía dưới), Inside và Outside (bên trong – bên ngoài), Near (chỉ khoảng cách gần), In front of (Phía trước), Around / round (Xung quanh)…
3.3. Các giới từ khác.
Các giới từ trong tiếng Anh khá đa dạng, ngoài các giới từ được chia sẻ ở trên còn có một số giới từ khác như
Giới từ chỉ thể cách:
- With (với)
- Without (không/không có)
- According to (theo)
- In spite of (mặc dù)
- Instead of (thay vì)
Giới từ chỉ mục đích:
- To = in order to = so as to (để)
- For (cho mục đích gì)
Giới từ chỉ nguyên do:
- Thanks to (nhờ vào)
- Because of (bởi vì)
- Owing to (vì)
3.4. Quy tắc hình tam giác
Để giải quyết vấn đề nhầm lẫn khi sử dụng giới từ “in” “on” và “at” nhiều người thường áp dụng quy tắc hình phễu. Quy tắc này dựa trên việc sắp xếp các cụm từ chỉ địa điểm và thời gian theo mức độ giảm dần ở mức chung, và ngược lại, tăng dần ở mức cụ thể.
4. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh
5. Tổng kết
Trên đây là bài học về giới từ mà các bạn hãy học tập và ghi nhớ để áp dụng cho bài thi của mình một cách đúng và tốt hơn. Học giới từ rất quan trọng vì nó có liên quan mật thiết đến câu, vì vậy các bạn hãy chú ý luyện tập thường xuyên.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé!