Danh từ trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ kiến thức cơ bản và cách sử dụng danh từ (+bài tập)
Trong quá trình học tiếng Anh, danh từ đóng vai trò quan trọng và là một khái niệm ngữ pháp căn bản không thể thiếu. Từ những bài học ban đầu, chúng ta thường học những từ vựng cơ bản như “a book”, “happiness”, “a car”, “friendship”,… và đều biết rằng những từ này đều là danh từ. Vậy danh từ là gì và cách sử dụng chúng như thế nào?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp kiến thức toàn diện về danh từ trong tiếng Anh, giúp bạn có câu trả lời cho câu hỏi trên và sử dụng danh từ một cách chính xác hơn. Hãy cùng khám phá và nắm vững kiến thức về danh từ qua bài viết này.”
1. Danh từ trong tiếng anh là gì? Khái niệm danh từ trong tiếng anh.
Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng để miêu tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng cụ thể.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ được gọi là “Noun” và viết tắt là “N”.

Danh từ trong tiếng anh là gì?
Ví dụ danh từ:
- Danh từ chỉ con người: Teacher (giáo viên), Doctor (bác sĩ), Artist (nghệ sĩ), Athlete (vận động viên), Chef (đầu bếp), …
- Danh từ chỉ động vật: Dog (con chó), Cat (con mèo), Elephant (con voi), Lion (con sư tử), Dolphin (cá heo), …
- Danh từ chỉ nơi chốn: City (thành phố), Beach (bãi biển), Park (công viên), Restaurant (nhà hàng), School (trường học), …
- Danh từ chỉ trạng thái: Happiness (sự hạnh phúc), Loneliness (sự cô đơn), Success (sự thành công), Peace (sự hoà bình), Confusion (sự lúng túng), …
- Danh từ chỉ đồ vật: Book (quyền sách), Laptop (máy tính xách tay), Chair (cái ghế), Camera (máy ảnh), Phone (điện thoại), …
2. Phân loại danh từ trong tiếng anh
Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến.

Các cách phân loại danh từ trong tiếng Anh
2.1. Danh từ chung/ Danh từ riêng (Common nouns/ Proper nouns)
Loại danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ chung (Common nouns) | Là loại danh từ được sử dụng để chỉ tên một người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng hoặc khái niệm mà không xác định cụ thể. | – Animal (động vật) – Dog (con chó) – City (thành phố) – Doctor (bác sĩ) |
Danh từ riêng (Proper nouns) | Danh từ riêng trong tiếng Anh là một loại danh từ dùng để chỉ tên riêng một người, sự vật, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể | – John – Marry – Paris – World Health Organization |
2.2. Danh từ cụ thể/ Danh từ trừu tượng (Concrete nouns/ Abstract nouns)
Loại danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ cụ thể (Concrete nouns) | Là loại danh từ dùng để chỉ tên một người, một sự vật hoặc một địa điểm cụ thể. Chúng đề cập đến một thực thể đơn nhất và có thể được vật lý hóa hoặc đo lường bằng các giá trị cụ thể. | – Apple (quả táo) – London (thành phố Luân Đôn) – Michael (tên Michael) – Car (xe hơi) |
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) | Là loại danh từ chỉ tên các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tình trạng hoặc sự trừu tượng mà không thể vật lý hóa hoặc đo lường được bằng các giá trị cụ thể. Chúng không có hình dạng hay sự tồn tại vật chất. | – Love (tình yêu) – Freedom (tự do) – Happiness (hạnh phúc) – Justice (công lý) |
2.3. Danh từ đơn/ Danh từ ghép (Simple nouns/ Compound nouns)
Loại danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ đơn (Simple nouns) | Là danh từ chỉ có duy nhất 1 từ | – Book (quyển sách) – Chair (cái ghế) – Sky (bầu trời) – Sun (mặt trời) |
Danh từ ghép (Compound nouns) | Là danh từ gồm có hai hoặc nhiều từ ghép lại thành một từ. Danh từ ghép được viết thành hai từ có nghĩa riêng biệt, có gạch ngang giữa hai từ hoặc kết hợp thành một từ có nghĩa. | – Waiting-room (phòng chờ) – Schoolgirl (nữ sinh) – Sunglasses (kính râm) – Breakfast (bữa ăn sáng) |
2.4. Danh từ đếm được/ Danh từ không đếm được (Countable nouns/ Uncountable nouns)
Loại danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ đếm được (Countable nouns) | Danh từ đếm được trong tiếng Anh là loại danh từ có thể đếm hoặc chỉ định số lượng cụ thể của các thực thể. | – Cat (con mèo) – Book (quyển sách) – Dog (con chó) – Car (xe hơi) |
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) | Danh từ không đếm được trong tiếng Anh là loại danh từ không thể đếm hoặc chỉ định số lượng cụ thể. Chúng diễn tả các khái niệm, chất lượng, chất liệu hoặc trạng thái mà không có hình dạng rõ ràng để đếm. | – Water (nước) – Information (thông tin) – Happiness (hạnh phúc) – Advice (lời khuyên) |
2.5. Danh từ số ít/ Danh từ số nhiều (Singular nouns/ Plural nouns)
Loại danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Danh từ số ít (Singular nouns) | Là loại danh từ đếm được dùng để chỉ một thực thể, một đối tượng, hoặc một khái niệm duy nhất. | – A cat (một con mèo) – A book (một quyển sách) – An apple (một quả táo) – A car (một chiếc xe hơi) |
Danh từ số nhiều (Plural nouns) | Là loại danh từ đếm được dùng để chỉ hai hoặc nhiều thực thể, đối tượng hoặc khái niệm. | – Cats (những con mèo) – Books (những quyển sách) – Chairs (những chiếc ghế) – Suns (những mặt trời) |
3. Vị trí danh từ trong tiếng anh
Để nhận biết một danh từ trong câu tiếng Anh, ngoài việc hiểu chức năng của nó, có một số đặc điểm cần được lưu ý. Sau đây là những dấu hiệu để nhận biết danh từ:

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
3.1. Sau giới từ
Danh từ có thể đi sau các giới từ như in, on, at, under, with,… để cung cấp thông tin bổ sung cho giới từ.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách đang nằm trên bàn.)
- She put her keys in the bag. (Cô ấy đã đặt chìa khóa của mình vào túi.)
- The cat is hiding under the bed. (Con mèo đang ẩn nấp dưới giường.)
- He walked with his friend in the park. (Anh ấy đi dạo cùng bạn bè của mình trong công viên.)
- They had a picnic at the beach. (Họ đã có một buổi dã ngoại tại bãi biển.)
Trong các ví dụ trên, danh từ (book, table, keys, bag, cat, bed, friend, park, picnic, beach) đứng sau các giới từ (on, in, under, with, at) để bổ nghĩa cho giới từ và cung cấp thông tin về vị trí, tình huống hoặc quan hệ trong câu.
3.2. Sau mạo từ
Để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập, bạn có thể đặt danh từ sau mạo từ a/an/the. Trong một số tình huống, có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để tăng tính chất mô tả của danh từ đó.
Ví dụ:
- I saw a beautiful flower in the garden. (Tôi đã thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
- She adopted an adorable puppy from the shelter. (Cô ấy đã nhận nuôi một chú cún dễ thương từ trại cứu hộ.)
- We visited an old castle on our vacation. (Chúng tôi đã thăm một lâu đài cổ trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)
- He bought a shiny new car last week. (Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới bóng loáng tuần trước.)
- They ordered a delicious pizza for dinner. (Họ đã đặt một chiếc pizza ngon lành cho bữa tối.)
Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy tính từ (beautiful, adorable, old, shiny, delicious) được sử dụng giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết về danh từ đó. Việc thêm tính từ giúp tạo ra hình ảnh và miêu tả sinh động hơn về đối tượng được đề cập.
3.3. Sau từ hạn định
Danh từ có thể xuất hiện sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,… để bổ nghĩa thêm về đối tượng được đề cập.
Ví dụ:
- This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)
- That book belongs to her. (Cuốn sách đó thuộc về cô ấy.)
- These flowers are beautiful. (Những bông hoa này đẹp.)
- Those shoes are too small for me. (Những đôi giày đó nhỏ quá cho tôi.)
- Both students passed the exam. (Cả hai học sinh đều đậu kỳ thi.)
Trong các ví dụ trên, danh từ (car, book, flowers, shoes, students) đứng sau các từ hạn định (this, that, these, those, both) để xác định và mô tả thêm về đối tượng được đề cập.
3.4. Sau lượng từ
Danh từ có thể xuất hiện sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all… để bổ nghĩa về số lượng hoặc định danh của đối tượng.
Ví dụ:
- Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.)
- There is little milk left in the fridge. (Chỉ còn ít sữa trong tủ lạnh.)
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- Many students participated in the competition. (Nhiều học sinh tham gia cuộc thi.)
- All employees need to attend the training session. (Tất cả nhân viên cần tham gia buổi đào tạo.)
Trong các ví dụ trên, danh từ (people, milk, questions, students, employees) đứng sau các từ chỉ số lượng (few, little, any, many, all) để mô tả số lượng hoặc định danh của đối tượng.
3.5. Sau tính từ sở hữu
Bạn cũng có thể đặt danh từ sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Tương tự như trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để mô tả bổ sung cho danh từ đó.
Ví dụ:
- This is my beautiful house. (Đây là ngôi nhà đẹp của tôi.)
- Your friendly dog greeted me at the door. (Con chó thân thiện của bạn chào tôi ở cửa.)
- His old car broke down on the highway. (Chiếc xe cũ của anh ấy hỏng trên đường cao tốc.)
- Her talented sister plays the piano beautifully. (Chị gái tài năng của cô ấy chơi piano tuyệt vời.)
- Our cozy apartment has a stunning view of the city. (Căn hộ ấm cúng của chúng ta có tầm nhìn tuyệt đẹp ra phố.)
Trong các ví dụ trên, danh từ (house, dog, car, sister, apartment) được đặt sau các tính từ sở hữu (my, your, his, her, our). Trong ví dụ thứ 4, còn thêm tính từ (talented) được đặt giữa tính từ sở hữu (her) và danh từ (sister) để bổ nghĩa thêm về đặc điểm của danh từ.
4. Chức năng của danh từ trong câu

Chức năng của danh từ trong câu
4.1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ (subject) là thành phần cú pháp quan trọng nhất trong một câu, nó thường là đối tượng chính được nhắc đến và thực hiện hành động hoặc mang tính chất mô tả. Chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi “who” hoặc “what” trong câu.
Ví dụ:
- Cats are cute animals. (Danh từ “cats” đóng vai trò chủ ngữ trong câu.)
- John is studying for his exams. (Danh từ “John” đóng vai trò chủ ngữ trong câu.)
4.2. Danh từ làm tân ngữ trong câu
Danh từ là tân ngữ của động từ
Danh từ cũng có thể đóng vai trò tân ngữ trong câu, nhận sự tác động từ động từ và có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Tân ngữ được phân thành hai loại như sau:
Loại tân ngữ | Chức năng của danh từ theo loại tân ngữ | Ví dụ |
Tân ngữ trực tiếp (direct object) | Danh từ khi đóng vai trò tân ngữ trực tiếp trong câu sẽ chịu sự tác động trực tiếp từ động từ. |
Trong ví dụ thứ nhất, “an apple” là tân ngữ trực tiếp của động từ “ate”. Trong ví dụ thứ hai, “books” là tân ngữ trực tiếp của động từ “reads”. |
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) | Danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ không trực tiếp chịu tác động từ động từ, mà chỉ bị ảnh hưởng bởi động từ đó. |
|
Danh từ là tân ngữ của giới từ
Danh từ sau giới từ trong câu đóng vai trò tân ngữ của giới từ đó.
Ví dụ:
- He walked to the park. (Danh từ “the park” đóng vai trò tân ngữ của giới từ “to”.)
- She put the book on the table. (Danh từ “the table” đóng vai trò tân ngữ của giới từ “on”.)
4.3. Danh từ làm bổ ngữ trong câu
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ ở vai trò này được sử dụng để mô tả chủ ngữ và thường đứng sau các động từ như “tobe” hoặc các động từ liên kết như: become, feel, seem, appear
Ví dụ:
- He is a musician. Trong câu này, danh từ “musician” đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ “he”.
- The flowers are beautiful. Trong câu này, danh từ “beautiful” đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ “the flowers”.
Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ
Danh từ khi làm bổ ngữ cho tân ngữ thường đứng sau và miêu tả tân ngữ. Vai trò này của danh từ thường xuất hiện trong các câu có chứa các động từ sau đây:
– Appoint (bổ nhiệm)
– Make (làm)
– Elect (lựa chọn/ bầu cử)- Make (làm/ chế tạo)
– Name (đặt tên)
– Recognize (công nhận)
– Call (gọi)
– Consider (xem xét)
– Declare (tuyên bố)
- They elected him president.
Trong câu này, danh từ “president” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “him”. Nó mô tả vị trí hoặc chức vụ mà anh ta được bầu làm, chỉ ra rằng anh ta đã được bầu làm tổng thống. - They consider him a leader. Trong câu này, danh từ “leader” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “him”. Nó mô tả vai trò hoặc đặc điểm của anh ta, chỉ ra rằng anh ta là một nhà lãnh đạo.
Cả hai ví dụ trên minh họa cách danh từ làm bổ ngữ để miêu tả tân ngữ trong câu, cung cấp thông tin bổ sung về tình trạng, tính chất hoặc đặc điểm của tân ngữ.
5. Một số ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
5.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ | Ví dụ |
-tion | Education, Exploration, Celebration, Inspiration, …. |
-sion | Decision, Invasion, Conclusion, Expansion, … |
-er | Teacher, Writer, Singer, Baker, … |
-or | Actor, doctor, investor, professor, editor, … |
-ee | Employee, trainee, refugee, interviewee,… |
-eer | Teacher, writer, singer, baker, engineer, … |
-ist | Engineer, volunteer, mountaineer, career, … |
-nees | Happiness, kindness, sadness, darkness, … |
-ship | Friendship, leadership, citizenship, ownership,… |
-ment | Development, placement, movement, … |
-ics | Physics, statistics, electronics, economics, … |
-ence | Existence, influence, patience, competence, … |
-ance | Acceptance, guidance, relevance, importance, …. |
-dom | Freedom, kingdom, wisdom, stardom, …. |
-ture | Adventure, culture, literature, nature, …. |
-ism | Capitalism, feminism, racism, surrealism,… |
-ty/-ity | Quality, integrity, curiosity, diversity, … |
-cy | Privacy, accuracy, efficiency, delicacy,… |
-phy | Geography, philosophy, telepathy, photography,… |
-logy | Biology, geology, psychology, sociology, … |
-an/ian | American, musician, historian, technician, …. |
-ette | Kitchenette, cigarette, vignette, cassette, … |
-itude | Gratitude, latitude, aptitude, fortitude, … |
-age | Language, courage, heritage, package, … |
-th | Length, depth, warmth, health, … |
-ry/try | Gallery, bakery, pottery, ministry, … |
-hood | Childhood, brotherhood, motherhood, adulthood, … |
5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Cụm danh từ trong tiếng Anh là sự kết hợp của danh từ và các thành phần khác, trong đó danh từ đóng vai trò chính. Cụm danh từ có chức năng tương đương với một danh từ, có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- “A herd of elephants”: một đàn voi
- “The bouquet of flowers”: bó hoa
- “A cup of coffee”: một ly cà phê
Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh
Hạn định từ + bổ ngữ 1 + danh từ chính + bổ ngữ 2 |
Trong đó:
Hạn định từ bao gồm: mạo từ (a, an, the), từ chỉ định (this, that, these, those), từ chỉ số lượng (one, two, three,…), tính từ sở hữu (my, your, his, her…).
Bổ ngữ 1: Thường là tính từ, nó bổ nghĩa cho danh từ chính
Bổ ngữ 2: Thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề
5.3. Danh động từ (Gerund)
Danh động từ (Gerund) là danh từ tạo thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Chức năng của danh động từ trong câu tương tự như chức năng của danh từ – có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Cấu trúc của danh động từ trong tiếng Anh
Danh động từ = Động từ + “ing” |
Ví dụ:
- Swimming is her favorite hobby.
- Trong câu này, “swimming” là danh động từ đóng vai trò là chủ ngữ.
- “Swimming” được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ “swim”.
- Chức năng của “swimming” tương tự như một danh từ, nó làm chủ ngữ của câu.
- I enjoy singing in the shower.
- Trong câu này, “singing” là danh động từ đóng vai trò là tân ngữ.
- “Singing” được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ “sing”.
- Chức năng của “singing” tương tự như một danh từ, nó làm tân ngữ của động từ “enjoy”.
5.4. Sở hữu cách (Possessive Case)
Sở hữu cách (Possessive Case) là một dạng biến thể của danh từ hoặc đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu, quan hệ hoặc nguồn gốc của một vật, một người hoặc một khái niệm.
Cấu trúc của sở hữu cách:
Người sở hữu + ‘s + Người/vật bị sở hữu |
Ví dụ:
- My sister’s car is blue. (Xe của chị gái tôi màu xanh.)
- Trong ví dụ này, danh từ “sister” được sở hữu bởi sở hữu cách “‘s” của danh từ “car”.
- The dog’s tail wagged happily. (Đuôi của con chó vẫy đuôi vui mừng.)
- Ở đây, danh từ “dog” được sở hữu bởi sở hữu cách “‘s” của danh từ “tail”.
Các trường hợp cần lưu ý trong sở hữu cách:
Trường hợp cần lưu ý | Cách thêm ‘s | Ví dụ |
Danh từ số nhiều tận cùng là “s” | Chỉ thêm dấu ‘ |
|
Danh từ ghép | Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ |
|
6. Tổng kết
Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng để miêu tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng cụ thể.
Phân loại danh từ
- Danh từ chung/ Danh từ riêng
- Danh từ cụ thể/ Danh từ trừu tượng
- Danh từ đơn/ Danh từ ghép
- Danh từ đếm được/ Danh từ không đếm được
- Danh từ số ít/ Danh từ số nhiều
Vị trí của danh từ
- Sau giới từ
- Sau mạo từ
- Sau từ hạn định
- Sau lượng từ
- Sau tính từ sở hũu
Chức năng của danh từ trong câu
- Làm chủ ngữ
- Làm tân ngữ
- Làm bổ ngữ
7. Bài tập luyện tập danh từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
Các bạn có thể làm bài tập trực tiếp tại đây sau đó ấn “Submit” ở cuối trang để xem đáp án