Cấu trúc ngữ pháp một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh (+bài tập)

Cấu trúc câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc sắp xếp các thành phần để tạo nên ý nghĩa của một câu. Ví dụ, việc sắp xếp từ “love I you” không tạo thành một câu có ý nghĩa. Tuy nhiên, khi nó được sắp xếp thành “I love you”, thông điệp sẽ rõ ràng đối với người nghe. Để viết một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, chúng ta cần có những thành phần cụ thể nào? Làm thế nào để đảm bảo các thành phần này được sắp xếp đúng thứ tự và tuân theo ngữ pháp chính xác? Mình sẽ giới thiệu cho bạn về cấu trúc câu trong tiếng Anh – một khía cạnh ngữ pháp cơ bản mà không thể bỏ qua. Hãy cùng bắt đầu nào!

Cấu trúc ngữ pháp một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh

Cấu trúc ngữ pháp một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh

1. Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh

Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh

Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh

1.1. Chủ ngữ: (Subject = S)

Chủ ngữ (subject) là một danh từ hoặc cụm danh từ, một đại từ (có thể là con người, sự vật hoặc sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi một hành động (trong câu bị động).

Eg:
I love going to the beach during summer.
She studied hard and earned excellent grades in her exams.

1.2. Động từ: (Verb = V)

Động từ (Verb) là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.

Eg:
– She dances gracefully on stage.
– They will be traveling to Europe next week.

1.3. Tân ngữ (Object = O)

Tân ngữ (Object) là một danh từ, một cụm danh từ hay là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
Eg:
– He bought a new car
– She gave him a book

1.4. Bổ ngữ (Complement = C)

Bổ ngữ (Complement) là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Eg:
– She is a talented singer.
– The painting looks beautiful.

1.5. Tính từ (Adjective = adj)

Tính từ (Adjective) là những từ dùng miêu tả về (đặc điểm, tính cách, … của người, sự vật hoặc các sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, đứng ở sau một số động từ nối, hay là đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.

Eg:
– The weather is sunny today.
– She is intelligent and hardworking.

1.6. Trạng từ (Adverb = adv)

Trạng từ (Adverb) là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu, đứng trước hoặc là sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc là trạng từ đó

Eg:
Quickly, she ran to catch the bus.
– He finished his work quietly.

2. Các cấu trúc của một câu tiếng anh hoàn chỉnh cơ bản.

2.1. Cấu trúc: S + V

Một số câu mà chúng ta sẽ gặp chỉ có một cặp chủ ngữ và động từ duy nhất.

Những động từ trong cấu trúc câu này thường là nội động từ, tức là động từ không cần tân ngữ đi kèm.

Eg: “She sings.”

Phân tích:

– Chủ ngữ: “She” (cô ấy)
– Động từ: “sings” (hát)

Trong câu này, chỉ có một cặp chủ ngữ và động từ. “She” là chủ ngữ, biểu thị người thực hiện hành động, và “sings” là động từ, biểu thị hành động được thực hiện bởi chủ ngữ. Câu này đơn giản và không có bất kỳ thành phần bổ sung nào khác.

2.2. Cấu trúc: S + V + O

Cấu trúc câu này rất phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Cấu trúc ngữ pháp một câu hoàn chỉnh trong tiếng anh

Cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng anh

Động từ trong cấu trúc câu này thường là ngoại động từ, tức là động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm.

Eg: “I bought a book.”

Phân tích:

– Chủ ngữ: “I” (tôi)
– Động từ: “bought” (mua)
– Tân ngữ: “a book” (một cuốn sách)

Trong câu này, chúng ta có chủ ngữ “I” đại diện cho người thực hiện hành động, động từ “bought” biểu thị hành động mua, và tân ngữ “a book” biểu thị đối tượng mà tôi đã mua. Tân ngữ trả lời cho câu hỏi “What did I buy?” (Tôi đã mua cái gì?). Tân ngữ thường là đối tượng hoặc người bị ảnh hưởng bởi hành động trong câu. Trong ví dụ này, “a book” là tân ngữ, đại diện cho cuốn sách đã được mua.

2.3. Cấu trúc: S + V + O + O

Cấu trúc “S + V + O + O” diễn tả hành động của chủ ngữ đối với tân ngữ và tân ngữ phụ

Khi trong câu có sự xuất hiện của hai tân ngữ đứng liền nhau, chúng ta sẽ có một tân ngữ được gọi là tân ngữ trực tiếp (tiếp nhận hành động trực tiếp), và một tân ngữ được gọi là tân ngữ gián tiếp (không tiếp nhận hành động trực tiếp).

Eg: “She gave me a gift.”

Phân tích:

– Chủ ngữ (Subject): “She” (cô ấy)
– Động từ (Verb): “gave” (cho)
– Tân ngữ (Object): “me” (cho tôi)
– Tân ngữ phụ (Object Complement): “a gift” (một món quà)

Trong câu này, chủ ngữ là “She” (cô ấy), động từ là “gave” (cho), tân ngữ trực tiếp là “me” (cho tôi), và tân ngữ phụ là “a gift” (một món quà).

Trong ví dụ trên, thì “me” sẽ là tân ngữ gián tiếp và “a gift” sẽ là tân ngữ trực tiếp. Vì hành động là “gave” (đưa – cầm vật gì đó bằng tay và đưa lại cho ai đó) -> Vậy chỉ có thể cầm “món quà” và “đưa” cho “tôi” nên “món quà” sẽ là tân ngữ trực tiếp tiếp nhận hành động, còn “tôi” là tân ngữ gián tiếp không trực tiếp tiếp nhận hành động.

2.4. Cấu trúc: S + V + C

Eg: “She is a doctor.”

Phân tích:

– Chủ ngữ (Subject): “She” (cô ấy)
– Động từ (Verb): “is” (là)
– Bổ ngữ (Complement): “a doctor” (một bác sĩ)

Trong câu này, chủ ngữ là “She” (cô ấy), động từ là “is” (là), và bổ ngữ là “a doctor” (một bác sĩ). Cấu trúc “S + V + C” diễn tả một sự mô tả, trạng thái, hoặc tính chất của chủ ngữ. Trong ví dụ này, câu nói về sự mô tả về chức năng của “She” là “a doctor” (một bác sĩ).

Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ và thường đặt sau động từ. Chúng thường xuất hiện khi đi sau các động từ như:

TH1: Bổ ngữ là những tính từ thường đi sau các động từ nối:

Eg:

S V (linking) C (nouns)
She feels/looks/ appears/ seems tired.
It becomes/ gets colder.
This food tastes/smells delicious.
Your idea sounds good.
The number of students remains/stays unchanged.
He keeps calm.
My son grows older.
My dream has come true.
My daughter falls asleep.
I have gone mad.
The leaves has turned red.


TH2: Bổ ngữ là 1 danh từ đi sau các động từ nối:

Eg:

S V(linking verbs) C (nouns)
He looks like a baby
She has become a teacher
He seems to be a good man
She turns a quiet woman

TH3: Bổ ngữ là các danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hay trọng lượng thường gặp trong cấu trúc: V + (for) + N (khoảng cách, thời gian, trọng lượng)

Eg:

S V C (nouns)
I walked (for) 20 miles.
He waited (for) 2 hours.
She weighs 50 kilos
This book costs 10 dollars
The meeting lasted (for) half an hour.

2.5. Cấu trúc câu: S + V + O + C

Bổ ngữ trong cấu trúc câu này là bổ ngữ của tân ngữ. Và thường đứng sau tân ngữ.

Eg: “They elected him president.”

Phân tích:

– Chủ ngữ (Subject): “They” (họ)
– Động từ (Verb): “elected” (bầu chọn)
– Tân ngữ (Object): “him” (anh ấy)
– Bổ ngữ (Complement): “president” (tổng thống)

Trong câu này, chủ ngữ là “They” (họ), động từ là “elected” (bầu chọn), tân ngữ là “him” (anh ấy), và bổ ngữ là “president” (tổng thống). Cấu trúc “S + V + O + C” diễn tả hành động của chủ ngữ đối với tân ngữ và bổ ngữ. Trong ví dụ này, “They” bầu “him” làm “president” (tổng thống). Bổ ngữ “president” mô tả trạng thái hoặc tính chất của tân ngữ “him”.

2.6. Tổng hợp bảng các cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Bảng sau sẽ tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh. Từ cấu trúc cơ bản đến phức tạp, bạn sẽ tìm hiểu về cách xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác

Cấu trúc câu trong tiếng Anh

Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng anh

Bạn đã hiểu rõ về cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh chưa? Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại một bình luận dưới bài viết để mình có thể trả lời nhanh nhất.

3. Bài tập luyện tập cấu trúc ngữ pháp một câu cơ bản trong tiếng Anh.

Sentence Word Order – Practice, an interactive worksheet by Rothemboaron
liveworksheets.com


Sentence Structure, an interactive worksheet by dafnaza
liveworksheets.com


Add a Comment

Your email address will not be published.