Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh – Cấu trúc và cách sử dụng
Cấu trúc câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) thường được dùng để yêu cầu, đề nghị hoặc sai khiến, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và thường hay xuất hiện trong các đề thi. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ đầy đủ kiến thức và bài tập luyện tập về câu mệnh lệnh.
1. Định nghĩa câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences) là loại câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động cần phải thực hiện ngay lập tức. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- Close the door. (Đóng cửa lại.)
- Don’t touch that. (Đừng chạm vào đó.)
2. Chức năng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.
2.1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp.
Đề nghị/ Hướng dẫn | Hướng dẫn thông thường, người nói không dùng kèm please mà chỉ đưa ra câu lệnh.
Khi thêm please vào câu mệnh lệnh. Câu sẽ mang ý nghĩa lịch sự và thỉnh cầu hơn. |
Please S + V + O!
S + V + O, please! Let + sb + do sth |
Please give me the book! (Làm ơn lấy giúp tôi quyển sách)
Help me with this, please! (Giúp tôi làm việc này với, làm ơn) Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn) |
Cảnh báo, đe dọa | Cảnh báo, đe dọa trong những trường hợp nguy cấp, bắt buộc. | No + Ving!
Don’t + V-Inf + O! V + O! |
No running in the halls! (Không chạy trong hành lang)
Don’t touch that! (Không động vào đó) Don’t talk to me (Đừng nói chuyện với tôi) |
Lời mời | Vai trò lời mời, thường sử dụng khi nói với người thân, quen | V + O!
V + O? Let’s + V! |
Come with me! (Hãy đến với tôi)
Join with us? (Muốn tham gia với chúng tôi không? Let’s go to the park! (Chúng ta đi công viên thôi!) |
Lời khuyên | Với vai trò là lời khuyên, câu sẽ đi với tông giọng nhẹ nhàng hơn một chút. | Don’t + V-Inf + O! | Don’t eat too much candy! (Đừng ăn quá nhiều kẹo!) |
2.2. Câu mệnh lệnh yêu cầu gián tiếp.
2.2.1. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định
Thường sử dụng các động từ như: ask, tell, order,… được sử dụng để tường thuật một mệnh lệnh hoặc yêu cầu được đưa ra.
Công thức:
S + ask/order/tell + O + to V
Ví dụ:
My father asked me to clean my room. (Cha tôi bảo tôi dọn dẹp phòng của tôi.)
2.2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định
Được sử dụng để tường thuật một mệnh lệnh cấm đoán, thể hiện sự không cho phép hoặc không đồng ý.
Công thức:
S + ask/order/tell + O + not + to V
Ví dụ:
The teacher ordered the students not to talk in class. (Cô giáo yêu cầu học sinh không được nói chuyện trong lớp.)
3. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường dùng.
Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:
Come in! | Mời vào! |
Listen carefully! | Lắng nghe cẩn thận nhé! |
Don’t laugh! | Đừng cười! |
Do be quiet! | Trật tự nào! |
Give me the book, please! | Làm ơn đưa cho tôi quyển sách! |
Calm down! | Bình tĩnh lại! |
Put it down there! | Đặt nó xuống đây! |
Take care! | Bảo trọng! |
Stand up! | Đứng lên! |
Don’t you speak to me like that! | Bạn không được nói với tôi như thế! |
4. Tổng kết câu mệnh lệnh.
Kiến thức về câu mệnh lệnh là một trong những nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Nó không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập trong bài kiểm tra, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Vì vậy, hãy ghi nhớ và chăm chỉ luyện tập để thành thạo tiếng Anh nhé! Nếu có bất cứ câu hỏi gì đừng ngần ngại comment cho mình biết nhé. Chúc bạn thành công