Tổng Hợp Đầy Đủ Kiến Thức Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) (+ bài tập có đáp án)
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một khía cạnh cực kỳ căn bản trong ngữ pháp và được coi là chủ đề dễ nhất trong 12 thì của tiếng Anh. Nó xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC và kỳ thi THPT Quốc gia.
Vì vậy, trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đầy đủ lý thuyết và bài tập về thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo!”
1. Thì hiện tại đơn là gì?
Hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc chân lý, điều hiển nhiên.
Ví dụ:
– The sun rises from the east and sets in the west. (Mặt trời mọc từ phía đông và lặn từ phía tây)
– I go to school every day. (Tôi đến trường mỗi ngày.)
2. Cách dùng thì hiện tại đơn
Có tổng cộng 4 cách sử dụng thì hiện tại đơn trong cuộc sống hàng ngày, và hãy chắc chắn rằng bạn đã xác định đúng đại từ nhân xưng (chia ngôi) của chủ ngữ.
2.1. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên
Ví dụ:
– The sun rises in the east. (Mặt trời mọc từ phía đông.)
– Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
2.2. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
– I go to the gym every morning. (Tôi đi tập thể dục vào mỗi buổi sáng.)
– They always eat dinner together as a family. (Họ luôn ăn tối cùng nhau như một gia đình.)
2.3. Diễn tả sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể hoặc một lịch trình nhất định.
Ví dụ:
– The train departs at 9:00 AM every morning. (Chuyến tàu khởi hành vào lúc 9:00 sáng mỗi ngày.)
– She has English class on Mondays and Wednesdays. (Cô ấy có buổi học tiếng Anh vào các ngày thứ Hai và thứ Tư.)
2.4. Dùng để diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể trong hiện tại.
Ví dụ:
– I love watching movies. (Tôi thích xem phim.)
– She feels tired after a long day at work. (Cô ấy cảm thấy mệt sau một ngày làm việc dài.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.
3.1. Xuất hiện trạng từ chỉ tần suất.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như:
– Always (luôn luôn)
– Regularly (thường xuyên)
– Usually (thường)
– Often (thường xuyên)
– Sometimes (đôi khi)
– Rarely (hiếm khi)
– Never (không bao giờ)
Ví dụ:
– I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
– They usually eat dinner together as a family. (Họ thường ăn tối cùng nhau như một gia đình.)
– They never miss their morning coffee. (Họ không bao giờ bỏ qua cốc cà phê buổi sáng.)
3.2. Xuất hiện các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại
– Every day, every week, every month, every year, … (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm).
– Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm).
– Once/twice/số lượng + times/… + a day/week/month/year,…
4. Công thức với thì hiện tại đơn – Present Simple.
Thì hiện tại đơn là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh và có 2 dạng cấu trúc: hiện tại đơn với động từ “to be” và hiện tại đơn với động từ thường.
4.1. Thì hiện tại đơn với động từ “to be”
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + to be (am/is/are) + N/Adj
Trong đó: – Chủ ngữ S = I + am – Chủ ngữ S = He/She/It + is – Chủ ngữ S = You/We/They + are |
– I am a student. (Tôi là một học sinh.)
– They are happy. (Họ vui vẻ.) |
Câu phủ định | S + to be + not + N/Adj
Trong đó: – is + not viết tắt là isn’t – are + not viết tắt là aren’t – am not không viết tắt |
– She is not a doctor. (Cô ấy không phải là bác sĩ.)
– We are not tired. (Chúng ta không mệt mỏi.) |
Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No-Question | To be + S + N/Adj?
Trả lời: – Yes, S + to be – No, S + to be + not. |
Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên?)
Yes, she is a teacher. (Vâng, cô ấy là một giáo viên.) Are they happy? (Họ có hạnh phúc không?) Yes, they are happy. (Vâng, họ hạnh phúc.) |
Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh-Question | WH-q + am/ is/ are + S +…?
Trả lời: S + to be (+ not) + N/Adj
|
What is your favorite color? (Màu ưa thích của bạn là gì?)
My favorite color is blue. (Màu ưa thích của tôi là màu xanh) Where are they going for vacation? (Họ tới nơi nào vào kì nghỉ) They are going to the beach for vacation. (Họ thường đi biển vào kì nghỉ)
|
4.2. Thì hiện tại đơn với động từ thường.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định: | S + V(s/es) + O + …
Trong đó: – I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều thì chia động từ ở dạng nguyên thể (V nguyên thể) – He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít thì chia động từ bằng cách thêm S hoặc ES. |
Ví dụ:
– She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát.) – They eat pizza. (Họ ăn pizza.) |
Câu phủ định: | S + do/does + not + V + O + …
Trong đó: – I, you, we, they và các chủ ngữ dạng số nhiều đi với do not (có thể viết tắt là don’t) – He, she, it và các chủ ngữ dạng số ít đi với does not (có thể viết tắt là doesn’t) |
Ví dụ:
– He does not like spicy food. (Anh ta không thích đồ ăn cay.) – We do not play tennis. (Chúng tôi không chơi tennis.)
|
Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Yes/No-Question | Do/Does + S + V + O + …?
Trả lời: – Yes, S + do/does – No, S + do/does + not.
|
Ví dụ:
Do you like chocolate? – Yes, I do. Does she speak French? – No, she doesn’t.
|
Câu hỏi/câu nghi vấn dạng Wh-Question | WH- + does/do + S +…?
Trả lời: S + V(s/es) + O + …
|
Ví dụ:
What does he do for a living? – He is a doctor. Where do you live? – I live in New York. |
5. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn
Nắm vững 4 quy tắc sau để chia động từ ở thì hiện tại đơn luôn chính xác nhé:
Quy tắc 1: Thêm s vào sau hầu hết các động từ thường
Ví dụ:
walk -> walks
talk -> talks
jump -> jumps
Quy tắc 2: Nếu động từ kết thúc là nguyên âm (u, e, o, a, i) + y, ta giữ nguyên đuôi y và thêm s vào sau đó
Ví dụ:
display -> displays
Pay -> pays
play -> plays
Quy tắc 3: Các động từ không ở quy tắc 2 mà có tận cùng y thì y -> i và + es
Ví dụ:
Study – Studies
Fly – Flies
Try – Tries
Quy tắc 4: Thêm es vào sau động từ có tận cùng là o, s, ss, sh, ch, z và x
Ví dụ:
Fix – Fixes
Watch – Watches
Miss – Misses
6. Cách phát âm đuôi s es của các động từ thì hiện tại đơn
Nếu động từ kết thúc bằng âm xuất hiện /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, thì phát âm là /iz/.
Ví dụ: watches (/wɒtʃɪz/) – xem, buzzes (/bʌzɪz/) – kêu vo ve.
Nếu động từ kết thúc bằng âm vô thanh như /p/, /f/, /t/, /k/, /θ/, thì phát âm là /s/.
Ví dụ: helps (/hɛlps/) – giúp đỡ, laughs (/læfs/) – cười.
Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc các phụ âm hữu thanh còn lại như /b/, /v/, /ð/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /әu/, /ei/, thì phát âm là /z/.
Ví dụ: sings (/sɪŋz/) – hát, loves (/lʌvz/) – yêu.
Để phát âm các âm cuối của động từ, chúng ta cần dựa vào phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) của từ đó, không phải dựa vào cách viết của từ.
7. Tổng kết
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, bên cạnh việc nắm vững công thức cũng như làm nhiều bài tập thì thực hành nói cũng là phương pháp hết sức cần thiết. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc phần nào chưa hiểu về thì hiện tại đơn, bạn hãy để lại comment để mình giải đáp nhé.
Cô ơi con còn hai bài nx cô dợi con học xong con gửi tiếp nhé