Tính từ trong tiếng anh (Adjective): Tất tần tật kiến thức về tính từ, vị trí, cách dùng và cách nhận biết
Tính từ trong tiếng anh là một phần cực kỳ quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi. Nhưng tính từ trong tiếng Anh là gì? chức năng và thứ tự của chúng là như thế nào? Hãy cùng khám phá điều này cùng mình trong bài viết dưới đây.
1. Tính từ trong tiếng anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh, hay còn được gọi là “adjective”, là loại từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, đặc tính, hoặc tính cách của con người, sự vật, hoặc hiện tượng. Ngoài ra, chúng cũng đóng vai trò là bổ trợ cho danh từ trong câu.
Ví dụ:
- She lives in a beautiful house with a stunning view.
- The student received an award for her intelligent solutions to complex problems.
2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
2.1. Tính từ đứng trước danh từ.
Tính từ thường đứng trước danh từ trong câu để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ đó.
Ví dụ:
- She bought a red dress for the party.
- The happy children played in the park.
Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Thứ tự chung này giúp người nghe hoặc đọc hiểu được một cách tự nhiên hơn và dễ dàng hơn.
2.2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ đứng sau động từ để mô tả trạng thái của người hoặc vật thực hiện động đó.
Ví dụ:
- She felt exhausted after a long day at work.
- The music sounds beautiful in this quiet room.
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Tính từ cũng có thể đứng sau danh từ để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ đó. Thông thường, khi tính từ đứng sau danh từ, chúng thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc mô tả sâu sắc hơn về danh từ đó.
Ví dụ:
- A man happy with his achievements is likely to be more productive.
- It was a memorable moment in our lives.
3. Cách sử dụng tính từ trong tiếng anh.
Tính từ trong tiếng Anh khi sử dụng có hai chức năng chính:
3.1. Chức năng miêu tả.
- Mô tả chung: big, nice, intelligent, smart, beautiful, tall, small,…
- Mô tả riêng (Những tính từ được hình thành từ các danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, Japanese, American,…
3.2. Chức năng phân loại
Các tính từ được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm
- Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự: one, first, second, third,…
- Tính từ xác định: Same, such, similar,…
- Mạo từ: a, an, the
- Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, their, which, that, her, our,…
4. Thứ tự tính từ trong tiếng anh
Để nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-A-S-C-O-M-P. Thứ tự chung này giúp người nghe hoặc đọc hiểu được một cách tự nhiên hơn và dễ dàng hơn.
O – Opinion: Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ
Ví dụ: Interesting, Fascinating, Boring, Exciting, Amazing,Nice, beautiful, lovely, ……
S – Size: Là các tính từ chỉ kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao
Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,…
A – Age: Là các tính từ chỉ về độ tuổi
Ví dụ: new, old, young,…
S – Shape: Là các tính từ chỉ hình dáng
Ví dụ: square, round,…
C – Color: Là các tính từ chỉ màu sắc
Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,…
O – Original: Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,…
M – Material: là các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.
Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,…
P – Purpose: là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.
Ví dụ: working, sport,…
6. Cách nhận biết tính từ
Các cách nhận biết tính từ đơn giản mà bạn cần ghi nhớ:
- Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
- Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
- Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
- Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
- Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
- Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
- Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
- Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
- Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
- Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
- Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
- Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
- Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
6. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
6.1. Thêm hậu tố
Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.
Ví dụ:
comfort → comfortable
understand → understandable.
friend → friendly
manner → mannerly.
create → creative
attract → attractive.
danger → dangerous
fame → famous.
nature → natural
nation → national.
amaze → amazed
interest → interested.
music → musical
logic → logical.
6.2. Thêm tiền tố
Tính từ thường được thêm tiền tố phía trước để tạo ra tính tử mang nghĩa phủ định của từ đó. Một số tiền tố phổ biến là ir-, im-, il-, un-, in-.
Ví dụ:
- un-: uncommon (không phổ biến), unhappy (không hạnh phúc), uncertain (không chắc chắn).
- in-: incorrect (không đúng), incapable (không có khả năng), invisible (không nhìn thấy).
- im-: impossible (không thể), impatient (không kiên nhẫn), immature (không chín chắn).
- ir-: irregular (không đều, không quy tắc), irresponsible (không chịu trách nhiệm).
- il-: illegal (bất hợp pháp), illegible (không đọc được), illogical (không hợp lý).
7. Phân từ dùng như tính từ
7.1. Hiện tại phân từ (V-ing)
Hiện tại phân từ của hầu hết các động từ đều có dạng V + ing. Hiện tại phân từ còn được gọi là danh động từ dùng để mô tả trạng thái hay bản chất sự vật, sự việc
Ví dụ:
Working, loving
7.2. Quá khứ phân từ (Ved/V3)
Quá khứ phân từ (Past Participle) là dạng động từ được thêm đuôi “-ed” (đối với các động từ theo quy tắc) và biến đổi khác (đối với các động từ bất quy tắc). Nếu đóng vai trò là tính từ sẽ bổ nghĩa cho động từ và danh từ
Ví dụ:
Worked, Been,…..
8. Các cấu trúc thông dụng với tính từ
8.1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì
Sử dụng để diễn đạt rằng một người nào đó có thể cảm thấy khó khăn hoặc không thoải mái để thực hiện một hành động nào đó vì một lý do nào đó.
Ví dụ:
- Her task is too difficult for her to complete alone.
- The movie is too scary for the children to watch.
8.2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì
Sử dụng để diễn đạt rằng một người nào đó có đủ điều kiện hoặc khả năng để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The suitcase is small enough for her to carry on the plane.
- The instructions are clear enough for anyone to follow.
8.3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…
Sử dụng để diễn đạt một mức độ cực kỳ cao hoặc thấp của một tính chất hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- The weather is so hot that we decided to stay indoors.
- The problem is so complex that it requires a team of experts to solve it.
8.4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà
Sử dụng để diễn đạt mức độ cực kỳ cao hoặc thấp của một tính chất hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ:
- It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
- It was such an interesting book that I couldn’t put it down.
8.5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào
Sử dụng để diễn đạt cảm nhận hoặc ý kiến cá nhân của người nói về việc thực hiện một hành động hoặc tình trạng cụ thể.
Ví dụ:
- She finds it difficult to speak in public.
- He finds it challenging to learn a new instrument.
8.6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
Sử dụng để diễn đạt cảm nhận hoặc quan điểm của người nói về tính chất của một tình trạng hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- It is difficult for her to make decisions under pressure.
- It is important for employees to communicate clearly in a professional setting.
8.7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào
Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là hành động của người nói tạo ra một ảnh hưởng hoặc tình trạng nào đó làm cho người hoặc vật nhận biết một tính chất hay trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- The movie makes me happy.
- The children made me angry.
9. Bài tập tính từ trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Nếu có bất kì câu hỏi gì đừng ngần ngại comment để mình biết nhé.