Câu Điều Kiện Loại 2 (Second Conditional) – Công Thức, Cách Sử Dụng Và Bài Tập.
Trong chuỗi các câu điều kiện phổ biến, câu điều kiện loại 2 là một trong những mẫu câu cần được hiểu rõ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) bao gồm công thức, cách sử dụng và một số bài tập thực hành cụ thể.
1. Định nghĩa, công thức và cách dùng câu điều kiện loại 2.
1.1. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả sự việc, hành động khó xảy ra ở tương lai, đi kèm với điều kiện không có thật ở hiện tại. Điều kiện này không có thật mà chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với hiện tại.
1.2. Công thức
Mệnh đề if | Mệnh đề chính |
If + S + V-ed /V2/were | S + would/ could/ should (wouldn’t / couldn’t) + V-inf |
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I would buy a luxurious house.
(Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một căn nhà sang trọng. – Tuy thực tế là tôi không có một triệu đô la, nhưng tôi đang nói về điều không thực tế trong hiện tại.) - If I were a bird, I would fly around the world.
(Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay vòng quanh thế giới. – Hiện tại tôi không phải là một con chim, điều này không thể xảy ra.)

Công thức câu điều kiện loại 2
1.3. Cách sử dụng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động, sự việc khó xảy ra trong tương lai. | If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số độc đắc, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. ) |
Dùng để khuyên bảo, đề nghị người khác hoặc đưa ra một yêu cầu lịch sự | If you were to study harder, you would improve your grades. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ cải thiện điểm số của mình) |
Diễn tả một điều giả tưởng không có thật trong cuộc sống, hoặc một sự tưởng tượng về thế giới của bạn hoặc của người khác | If I were a superhero, I would have the power to fly. (Nếu tôi là một siêu anh hùng, tôi sẽ có sức mạnh bay lượn.) |
Đưa ra lý do vì sao bạn không thể làm việc gì | If I had more time, I would help you move to your new apartment. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ giúp bạn chuyển đến căn hộ mới.) |
Dùng để đưa ra câu hỏi mang tính giả thuyết | If you could go anywhere in the world, where would you go? (Nếu bạn có thể đến bất kỳ nơi nào trên thế giới, bạn sẽ đi đến đâu?) |
2. Các biến thể của câu điều kiện loại 2.
2.1. Biến thể ở mệnh đề chính
If + S + V (past simple), S + would/could/might/had to… + be + V-ing
Ví dụ:
If I had more free time, I would be traveling around the world.
(Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
2.2. Biến thể ở mệnh đề if
If + S + were + V-ing, S + would/ could + V-inf
Ví dụ:
If he were studying medicine, he could become a doctor.
(Nếu anh ấy đang học y khoa, anh ấy có thể trở thành bác sĩ.)
If + S + had + V3, S + would/ could + V-inf
Ví dụ:
If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
3. Đảo ngữ.
3.1. Đảo ngữ trong câu điều kiện là gì?
Trong tiếng Anh, đảo ngữ là một cách sử dụng đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu để nhấn mạnh một thành phần hay ý nghĩa của câu. Đảo ngữ thường xuyên xuất hiện trong các câu điều kiện, đặc biệt là trong mệnh đề “If”. Trong trường hợp này, các trợ động từ trong câu, chẳng hạn như “should” trong câu điều kiện loại 1, “were” trong câu điều kiện loại 2 và “had” trong câu điều kiện loại 3, sẽ được đặt lên trước chủ ngữ, đứng đầu câu và thay thế cho từ “if”.
Thực tế cho thấy, dạng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 và 3 phổ biến hơn so với đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1.
3.2. Công dụng đảo ngữ trong câu điều kiện.
Việc sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện giúp bạn:
- Nhấn mạnh mệnh đề “If”, mệnh đề điều kiện (if clause).
- Thu gọn mệnh đề điều kiện và toàn bộ câu điều kiện.
- Tạo sự phù hợp với lối viết học thuật, tăng tính trang trọng của câu
3.3. Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2.
Khi này được dùng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại loại 2 sẽ khiến cho sự việc ở mệnh đề IF trở nên nhẹ nhàng hơn.
Đảo ngữ với động từ tobe
Were + S + (not) + … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If it were not raining, we would have a barbecue in the backyard.
→ Were it not raining, we would have a barbecue in the backyard.
Đảo ngữ với động từ thường
Were + S + (not) + to V … + S + would/might/could + V
Ví dụ:
If I had more money, I would travel around the world.
→ Were I to have more money, I would travel around the world.